Trong môi trường công sở hiện đại, khả năng sử dụng tiếng Anh giao tiếp là một kỹ năng vô cùng quan trọng. Dù bạn là nhân viên mới bắt đầu hay đã có nhiều năm kinh nghiệm, việc nắm vững các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống. Từ việc chào hỏi, trao đổi với đồng nghiệp, cho đến tham gia các cuộc họp quan trọng hay giao tiếp với khách hàng, những mẫu câu này không chỉ cải thiện hiệu quả công việc mà còn tạo dựng ấn tượng chuyên nghiệp trong mắt người khác. Hãy cùng khám phá 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng để sẵn sàng cho mọi thách thức trong công việc!

100+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thường gặp

Dưới đây là 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng phổ biến, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với đồng nghiệp, khách hàng và đối tác.

Những câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng để chào hỏi hàng ngày:

Những câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng để chào hỏi hàng ngày
Những câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng để chào hỏi hàng ngày
  1. Good morning! How can I assist you today? (Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)
  2. Good afternoon! How has your day been so far? (Chào buổi chiều! Ngày của bạn đến giờ thế nào?)
  3. Good evening! Did you have a productive day? (Chào buổi tối! Bạn đã có một ngày làm việc hiệu quả chứ?)
  4. It’s great to see you today! (Rất vui được gặp bạn hôm nay!)
  5. How are things on your end? (Mọi việc bên bạn thế nào?)
  6. Long time no see! How have you been? (Lâu rồi không gặp! Bạn dạo này thế nào?)
  7. Hi there! How’s everything? (Chào bạn! Mọi thứ thế nào?)
  8. How’s your morning going? (Buổi sáng của bạn thế nào?)
  9. What’s new with you today? (Hôm nay có gì mới với bạn không?)
  10. How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?)

Giới thiệu bản thân và đồng nghiệp một cách chuyên nghiệp với câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng:

  1. My full name is [Tên đầy đủ của bạn]. (Tên đầy đủ của tôi là [Tên đầy đủ của bạn].)
  2. I work as a [Chức vụ] in the [Phòng ban] department at [Tên công ty]. (Tôi làm việc với tư cách là [Chức vụ] tại phòng [Phòng ban] của [Tên công ty].)
  3. Let me introduce myself, I’m [Tên của bạn] from [Tên công ty]. (Để tôi tự giới thiệu, tôi là [Tên của bạn] từ [Tên công ty].)
  4. May I introduce you to my colleague, [Tên đồng nghiệp]? (Tôi có thể giới thiệu bạn với đồng nghiệp của tôi, [Tên đồng nghiệp] không?)
  5. Please meet [Tên đồng nghiệp], who is our [Chức vụ đồng nghiệp]. (Hãy gặp [Tên đồng nghiệp], người là [Chức vụ đồng nghiệp] của chúng tôi.)
  6. [Tên đồng nghiệp] is our expert in [Lĩnh vực chuyên môn]. ( [Tên đồng nghiệp] là chuyên gia của chúng tôi trong lĩnh vực [Lĩnh vực chuyên môn].)
  7. I’d like to introduce my team member, [Tên đồng nghiệp]. (Tôi muốn giới thiệu với bạn thành viên trong đội của tôi, [Tên đồng nghiệp].)
  8. This is [Tên đồng nghiệp], our [Chức vụ] at [Tên công ty]. (Đây là [Tên đồng nghiệp], [Chức vụ] của chúng tôi tại [Tên công ty].)
  9. I’m in charge of [Trách nhiệm công việc của bạn] at [Tên công ty]. (Tôi phụ trách [Trách nhiệm công việc của bạn] tại [Tên công ty].)
  10. Let me formally introduce myself; my name is [Tên của bạn]. (Cho phép tôi tự giới thiệu chính thức; tên tôi là [Tên của bạn].)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng trong cuộc họp:

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng trong cuộc họp
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng trong cuộc họp

Cách mời họp và lên lịch họp:

  1. We need to arrange a meeting regarding [Nội dung họp]. (Chúng ta cần sắp xếp một cuộc họp liên quan đến [Nội dung họp].)
  2. Can we set up a meeting for [Ngày] at [Giờ]? (Chúng ta có thể sắp xếp cuộc họp vào [Ngày] lúc [Giờ] không?)
  3. How about a meeting on [Ngày] to go over [Nội dung họp]? (Bạn nghĩ sao về một cuộc họp vào [Ngày] để thảo luận về [Nội dung họp]?)
  4. Would [Ngày và giờ] work for our meeting? ( [Ngày và giờ] có phù hợp cho cuộc họp của chúng ta không?)
  5. Let’s schedule a follow-up meeting to review [Nội dung họp]. (Hãy lên lịch một cuộc họp tiếp theo để xem xét lại [Nội dung họp].)
  6. Could you confirm your availability on [Ngày]? (Bạn có thể xác nhận lịch trống của mình vào [Ngày] không?)
  7. It would be great if we could meet on [Ngày] at [Giờ]. (Sẽ rất tuyệt nếu chúng ta có thể gặp nhau vào [Ngày] lúc [Giờ].)
  8. Please let me know if you’re available for a meeting at [Giờ] on [Ngày]. (Vui lòng cho tôi biết nếu bạn có thể tham gia cuộc họp vào lúc [Giờ] ngày [Ngày].)
  9. I’m proposing a meeting on [Ngày] at [Giờ]. Does that work for you? (Tôi đề xuất một cuộc họp vào [Ngày] lúc [Giờ]. Bạn thấy thế nào?)
  10. Let’s meet at [Địa điểm] on [Ngày] to discuss [Nội dung họp]. (Hãy gặp nhau tại [Địa điểm] vào [Ngày] để thảo luận về [Nội dung họp].)

Cách phát biểu và đưa ra ý kiến trong cuộc họp:

  1. I strongly believe that [Ý kiến của bạn]. (Tôi thực sự tin rằng [Ý kiến của bạn].)
  2. Based on my experience, I suggest [Đề xuất của bạn]. (Dựa trên kinh nghiệm của tôi, tôi đề xuất [Đề xuất của bạn].)
  3. In my opinion, [Ý kiến của bạn]. (Theo tôi, [Ý kiến của bạn].)
  4. That’s a valid point, but have we considered [Ý kiến khác]? (Đó là một điểm hợp lý, nhưng chúng ta đã xem xét [Ý kiến khác] chưa?)
  5. I’d like to add on to what [Tên người phát biểu] mentioned. (Tôi muốn bổ sung vào điều mà [Tên người phát biểu] đã đề cập.)
  6. From a different perspective, I think [Quan điểm của bạn]. (Từ một góc nhìn khác, tôi nghĩ rằng [Quan điểm của bạn].)
  7. Let me clarify my point: [Ý kiến của bạn]. (Để tôi làm rõ ý của mình: [Ý kiến của bạn].)
  8. I have some concerns about [Vấn đề]. (Tôi có một số lo ngại về [Vấn đề].)
  9. Could we explore the possibility of [Đề xuất khác]? (Chúng ta có thể khám phá khả năng [Đề xuất khác] không?)
  10. I would appreciate your feedback on [Vấn đề]. (Tôi rất mong nhận được ý kiến phản hồi của bạn về [Vấn đề].)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng trong email công việc:

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng trong email công việc
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng trong email công việc

Cách bắt đầu và kết thúc email:

  1. I hope this email finds you well. (Tôi hy vọng email này đến với bạn khi bạn đang khỏe mạnh.)
  2. I’m writing to inform you about [Nội dung email]. (Tôi viết email này để thông báo với bạn về [Nội dung email].)
  3. Please find attached [Tài liệu đính kèm]. (Vui lòng xem tài liệu đính kèm [Tài liệu đính kèm].)
  4. I look forward to hearing from you. (Tôi mong sớm nhận được phản hồi từ bạn.)
  5. Please feel free to contact me if you have any questions. (Vui lòng liên hệ với tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.)
  6. I appreciate your prompt response. (Tôi rất cảm kích sự phản hồi nhanh chóng của bạn.)
  7. Thank you in advance for your cooperation. (Xin cảm ơn trước sự hợp tác của bạn.)
  8. Please let me know if you need further assistance. (Vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần thêm sự hỗ trợ.)
  9. I hope we can work together on this. (Tôi hy vọng chúng ta có thể hợp tác cùng nhau trong vấn đề này.)
  10. Best wishes, (Trân trọng)

Cách đề xuất, yêu cầu và trả lời email:

  1. I’m writing to request [Yêu cầu của bạn]. (Tôi viết email này để yêu cầu [Yêu cầu của bạn].)
  2. Could you kindly provide more details on [Nội dung]? (Bạn có thể vui lòng cung cấp thêm chi tiết về [Nội dung] không?)
  3. I would like to request your approval for [Nội dung]. (Tôi muốn yêu cầu sự chấp thuận của bạn cho [Nội dung].)
  4. Please advise on the next steps. (Vui lòng cho biết bước tiếp theo là gì.)
  5. I’m following up on my previous email regarding [Nội dung]. (Tôi đang theo dõi email trước của tôi về [Nội dung].)
  6. Thank you for your prompt attention to this matter. (Cảm ơn bạn đã quan tâm kịp thời đến vấn đề này.)
  7. Could you confirm receipt of this email? (Bạn có thể xác nhận đã nhận được email này không?)
  8. Please let me know if you require any additional information. (Vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần thêm thông tin.)
  9. I’m writing to update you on [Nội dung]. (Tôi viết email này để cập nhật bạn về [Nội dung].)
  10. Your prompt action on this matter would be greatly appreciated. (Hành động nhanh chóng của bạn về vấn đề này sẽ được đánh giá cao.)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng để trao đổi hiệu quả với đồng nghiệp:

Cách yêu cầu giúp đỡ và phản hồi:

  1. Can I get your input on [Công việc]? (Tôi có thể nhận ý kiến của bạn về [Công việc] không?)
  2. I could use some help with [Công việc cần giúp đỡ]. (Tôi cần một ít sự trợ giúp với [Công việc cần giúp đỡ].)
  3. Would you mind helping me with [Công việc cần giúp đỡ]? (Bạn có phiền giúp tôi với [Công việc cần giúp đỡ] không?)
  4. Thank you for your assistance with [Công việc]. (Cảm ơn bạn đã hỗ trợ với [Công việc].)
  5. I’ll get back to you once I have more information. (Tôi sẽ phản hồi bạn khi có thêm thông tin.)
  6. Can you please review this document? (Bạn có thể xem lại tài liệu này không?)
  7. I’ll keep you updated on the progress. (Tôi sẽ cập nhật cho bạn về tiến độ.)
  8. Let me know if you need any further assistance. (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm sự hỗ trợ.)
  9. How’s your progress on [Công việc]? (Tiến độ của bạn trong [Công việc] thế nào rồi?)
  10. I’ll let you know if I encounter any issues. (Tôi sẽ cho bạn biết nếu gặp bất kỳ vấn đề nào.)

Cách thảo luận về công việc và dự án:

  1. How do you feel about [Công việc/dự án]? (Bạn cảm thấy thế nào về [Công việc/dự án]?)
  2. What’s your take on [Công việc/dự án]? (Ý kiến của bạn về [Công việc/dự án] là gì?)
  3. I believe we should consider [Ý kiến của bạn]. (Tôi tin rằng chúng ta nên xem xét [Ý kiến của bạn].)
  4. Let’s go over the details of [Công việc/dự án]. (Hãy xem xét chi tiết về [Công việc/dự án].)
  5. I think it’s important to [Ý kiến của bạn]. (Tôi nghĩ điều quan trọng là [Ý kiến của bạn].)
  6. Do you agree with this approach? (Bạn có đồng ý với cách tiếp cận này không?)
  7. We might want to re-evaluate [Công việc/dự án]. (Chúng ta có thể cần đánh giá lại [Công việc/dự án].)
  8. Have you thought about the implications of [Công việc/dự án]? (Bạn đã nghĩ đến những tác động của [Công việc/dự án] chưa?)
  9. Let’s brainstorm some ideas for [Công việc/dự án]. (Hãy động não đưa ra một số ý tưởng cho [Công việc/dự án].)
  10. I suggest we prioritize [Công việc/dự án]. (Tôi đề nghị chúng ta ưu tiên [Công việc/dự án].)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi giao tiếp với khách hàng và đối tác:

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi giao tiếp với khách hàng và đối tác
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi giao tiếp với khách hàng và đối tác

Cách chào hỏi và giới thiệu công ty:

  1. It’s a pleasure to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
  2. Thank you for giving us the opportunity to work with you. (Cảm ơn bạn đã cho chúng tôi cơ hội làm việc cùng bạn.)
  3. We specialize in providing [Dịch vụ/sản phẩm của bạn]. (Chúng tôi chuyên cung cấp [Dịch vụ/sản phẩm của bạn].)
  4. Our company is dedicated to [Giá trị công ty của bạn]. (Công ty chúng tôi cam kết [Giá trị công ty của bạn].)
  5. We have been in the industry for [Số năm] years. (Chúng tôi đã hoạt động trong ngành này [Số năm] năm.)
  6. Our mission is to [Sứ mệnh công ty của bạn]. (Sứ mệnh của chúng tôi là [Sứ mệnh công ty của bạn].)
  7. We have a proven track record in [Lĩnh vực chuyên môn]. (Chúng tôi có thành tích đã được chứng minh trong [Lĩnh vực chuyên môn].)
  8. Let me introduce you to our product line. (Hãy để tôi giới thiệu với bạn dòng sản phẩm của chúng tôi.)
  9. We pride ourselves on our customer service. (Chúng tôi tự hào về dịch vụ khách hàng của mình.)
  10. We look forward to building a long-term partnership with you. (Chúng tôi mong muốn xây dựng mối quan hệ đối tác lâu dài với bạn.)

Cách thương lượng và đàm phán:

  1. We can offer you a discount of [Mức giảm giá]%. (Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn mức giảm giá [Mức giảm giá]%.)
  2. I’m sure we can come to a mutual agreement. (Tôi chắc chắn rằng chúng ta có thể đạt được thỏa thuận chung.)
  3. Let’s discuss the terms and conditions. (Hãy thảo luận về các điều khoản và điều kiện.)
  4. We are open to negotiation. (Chúng tôi sẵn sàng thương lượng.)
  5. I propose that we [Đề xuất của bạn]. (Tôi đề nghị chúng ta [Đề xuất của bạn].)
  6. How about we compromise on [Điều khoản thương lượng]? (Bạn nghĩ sao nếu chúng ta thỏa thuận về [Điều khoản thương lượng]?)
  7. We’re willing to adjust the terms to meet your needs. (Chúng tôi sẵn lòng điều chỉnh các điều khoản để phù hợp với nhu cầu của bạn.)
  8. Our priority is to find a solution that benefits both parties. (Ưu tiên của chúng tôi là tìm ra giải pháp có lợi cho cả hai bên.)
  9. We understand the importance of [Yêu cầu của khách hàng]. (Chúng tôi hiểu tầm quan trọng của [Yêu cầu của khách hàng].)
  10. Let’s finalize the details and move forward. (Hãy hoàn thiện các chi tiết và tiếp tục tiến hành.)

Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn trong việc giao tiếp công việc hàng ngày một cách chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.

 

Xem thêm:

Mẹo giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh văn phòng

Để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh văn phòng, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau đây.

Thực hành hàng ngày

Nói tiếng Anh mỗi ngày, dù chỉ là với bản thân, bạn bè hay gia đình, sẽ giúp bạn quen với cách phát âm, ngữ pháp và từ vựng. Bạn có thể bắt đầu bằng cách đọc sách, xem phim hoặc nghe nhạc tiếng Anh để cải thiện khả năng nghe và nói của mình.

Học từ mới và cấu trúc câu theo ngữ cảnh công việc

Tập trung học từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến lĩnh vực công việc của bạn, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường chuyên nghiệp. Bạn có thể ghi chú lại các mẫu câu thường dùng và thực hành chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Tạo môi trường giao tiếp tiếng Anh tại văn phòng

Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, hội thảo tiếng Anh, hoặc đơn giản là chủ động sử dụng tiếng Anh với đồng nghiệp quốc tế, giúp bạn thực hành và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Bạn cũng có thể tìm kiếm các cơ hội để tham gia vào các dự án quốc tế nhằm cải thiện khả năng giao tiếp của mình.

Xem thêm: Top 10 cuốn sách tiếng Anh cho dân văn phòng giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp

Kết luận

Việc sử dụng tiếng Anh thành thạo trong môi trường văn phòng mang lại nhiều lợi ích to lớn cho bạn, từ cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp đến mở rộng các mối quan hệ quốc tế. Hãy áp dụng các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng trên vào thực tế, kết hợp với việc rèn luyện và thực hành thường xuyên, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh trong môi trường công việc.

2 thoughts on “100+ mẫu câu tiếng anh giao tiếp văn phòng giúp bạn tự tin hơn khi làm việc

  1. Pingback: Từ vựng và cụm từ tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên lễ tân văn phòng

  2. Pingback: Top 10 cuốn sách tiếng Anh cho dân văn phòng giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

zalo-icon
phone-icon