Tiếng Anh chuyên ngành y là một trong những lĩnh vực quan trọng đối với bác sĩ, y tá, sinh viên y khoa và những người làm việc trong ngành y tế. Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành y không chỉ giúp bạn hiểu tài liệu chuyên môn mà còn hỗ trợ giao tiếp với bệnh nhân và đồng nghiệp quốc tế. Dưới đây là hơn 100 thuật ngữ y khoa quan trọng mà bạn cần biết.

tiếng anh chuyên ngành y

1. Tiếng Anh chuyên ngành y là gì?

Tiếng Anh chuyên ngành y (Medical English) bao gồm hệ thống từ vựng, thuật ngữ chuyên môn được sử dụng trong lĩnh vực y học, bao gồm:

  • Giải phẫu học (Anatomy)
  • Bệnh lý học (Pathology)
  • Thuốc và dược lý (Pharmacology)
  • Xét nghiệm và chẩn đoán (Diagnostics & Laboratory Tests)
  • Điều trị và phẫu thuật (Treatment & Surgery)

Việc hiểu rõ thuật ngữ giúp bạn đọc hiểu tài liệu y học, viết báo cáo, nghiên cứu và giao tiếp trong môi trường y tế quốc tế.

2. Từ điển 100+ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành y quan trọng

2.1  Thuật ngữ về cơ thể con người (Human Anatomy)

  1. Brain – Não
  2. Heart – Tim
  3. Liver – Gan
  4. Kidney – Thận
  5. Lung – Phổi
  6. Stomach – Dạ dày
  7. Intestine – Ruột
  8. Muscle – Cơ bắp
  9. Bone – Xương
  10. Nerve – Dây thần kinh

2.2  Thuật ngữ về bệnh lý (Pathology Terms)

  1. Infection – Nhiễm trùng
  2. Inflammation – Viêm
  3. Tumor – Khối u
  4. Cancer – Ung thư
  5. Diabetes – Tiểu đường
  6. Hypertension – Tăng huyết áp
  7. Pneumonia – Viêm phổi
  8. Stroke – Đột quỵ
  9. Allergy – Dị ứng
  10. Chronic disease – Bệnh mãn tính

>> Đọc thêm: 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu

2.3  Thuật ngữ về triệu chứng (Symptoms Terms)

  1. Fever – Sốt
  2. Cough – Ho
  3. Pain – Đau
  4. Fatigue – Mệt mỏi
  5. Vomiting – Nôn
  6. Diarrhea – Tiêu chảy
  7. Constipation – Táo bón
  8. Dizziness – Chóng mặt
  9. Rash – Phát ban
  10. Shortness of breath – Khó thở

2.4  Thuật ngữ về thuốc và dược lý (Pharmacology Terms)

  1. Antibiotic – Kháng sinh
  2. Painkiller – Thuốc giảm đau
  3. Vaccine – Vắc-xin
  4. Sedative – Thuốc an thần
  5. Anti-inflammatory – Thuốc chống viêm
  6. Antiviral – Thuốc kháng virus
  7. Antidepressant – Thuốc chống trầm cảm
  8. Chemotherapy – Hóa trị
  9. Anesthetic – Thuốc gây mê
  10. Hormone therapy – Liệu pháp hormone

2.5  Thuật ngữ về xét nghiệm và chẩn đoán (Diagnostic & Laboratory Terms)

  1. Blood test – Xét nghiệm máu
  2. X-ray – Chụp X-quang
  3. MRI (Magnetic Resonance Imaging) – Chụp cộng hưởng từ
  4. CT scan – Chụp cắt lớp vi tính
  5. Biopsy – Sinh thiết
  6. Ultrasound – Siêu âm
  7. ECG (Electrocardiogram) – Điện tâm đồ
  8. Endoscopy – Nội soi
  9. Urinalysis – Xét nghiệm nước tiểu
  10. Genetic testing – Xét nghiệm di truyền

2.6  Thuật ngữ về điều trị và phẫu thuật (Treatment & Surgery Terms)

  1. Surgery – Phẫu thuật
  2. Transplant – Cấy ghép
  3. Radiation therapy – Xạ trị
  4. Dialysis – Chạy thận nhân tạo
  5. Physical therapy – Vật lý trị liệu
  6. Intensive care unit (ICU) – Khoa hồi sức tích cực
  7. Recovery room – Phòng hồi sức
  8. Rehabilitation – Phục hồi chức năng
  9. Anesthesia – Gây mê
  10. Stitches – Khâu vết thương

2.7  Thuật ngữ về các chuyên khoa y học (Medical Specialties)

  1. Cardiology – Tim mạch
  2. Neurology – Thần kinh
  3. Dermatology – Da liễu
  4. Pediatrics – Nhi khoa
  5. Oncology – Ung thư học
  6. Psychiatry – Tâm thần học
  7. Ophthalmology – Nhãn khoa
  8. Orthopedics – Chỉnh hình
  9. Endocrinology – Nội tiết học
  10. Gynecology – Phụ khoa

2.8  Thuật ngữ về dụng cụ y tế (Medical Equipment Terms)

  1. Stethoscope – Ống nghe
  2. Syringe – Ống tiêm
  3. Scalpel – Dao mổ
  4. Defibrillator – Máy sốc tim
  5. Ventilator – Máy thở
  6. Thermometer – Nhiệt kế
  7. Otoscope – Dụng cụ soi tai
  8. Bandage – Băng gạc
  9. Splint – Nẹp cố định
  10. Wheelchair – Xe lăn

2.9  Thuật ngữ về khoa cấp cứu (Emergency & First Aid Terms)

  1. Ambulance – Xe cứu thương
  2. CPR (Cardiopulmonary Resuscitation) – Hồi sức tim phổi
  3. Fracture – Gãy xương
  4. Burns – Bỏng
  5. Choking – Hóc nghẹn
  6. Concussion – Chấn động não
  7. Hemorrhage – Xuất huyết
  8. Shock – Sốc
  9. Poisoning – Ngộ độc
  10. Trauma – Chấn thương

>> Đọc thêm: Tổng hợp 5 mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản và hiệu quả

2.10  Thuật ngữ về bệnh viện và nhân viên y tế (Hospital & Healthcare Staff Terms)

  1. Doctor – Bác sĩ
  2. Nurse – Y tá
  3. Surgeon – Bác sĩ phẫu thuật
  4. Pharmacist – Dược sĩ
  5. Radiologist – Bác sĩ X-quang
  6. Paramedic – Nhân viên cấp cứu
  7. Dentist – Nha sĩ
  8. Medical record – Hồ sơ bệnh án
  9. Patient – Bệnh nhân
  10. Hospital – Bệnh viện

3. Lợi ích của việc học tiếng Anh chuyên ngành y

Việc thành thạo thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành y mang lại nhiều lợi ích:

Dễ dàng đọc hiểu tài liệu, nghiên cứu y khoa quốc tế
Tự tin giao tiếp với bệnh nhân nước ngoài
Nâng cao cơ hội du học và làm việc tại bệnh viện quốc tế
Hỗ trợ trong việc viết báo cáo và bài nghiên cứu khoa học

Nếu bạn đang muốn học tiếng Anh chuyên ngành y một cách bài bản, có thể tham khảo một số tài liệu uy tín như:

4. Cách học tiếng Anh chuyên ngành y hiệu quả

Để ghi nhớ và sử dụng tốt tiếng Anh chuyên ngành y, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

Học từ vựng theo chủ đề: Chia thành từng nhóm thuật ngữ để dễ nhớ hơn.
Sử dụng Flashcard: Phương pháp học từ vựng hiệu quả giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
Đọc tài liệu và xem video y khoa bằng tiếng Anh: Giúp cải thiện cả kỹ năng đọc hiểu và nghe.
Thực hành giao tiếp: Tham gia các khóa học hoặc nhóm trao đổi về y khoa bằng tiếng Anh.

5. Kết luận

Tiếng Anh chuyên ngành y là kỹ năng không thể thiếu đối với các bác sĩ, sinh viên y khoa và nhân viên y tế. Việc nắm vững hơn 100 thuật ngữ y khoa phổ biến sẽ giúp bạn tự tin hơn trong học tập và công việc. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ và cập nhật những thuật ngữ mới nhất trong lĩnh vực y khoa!

📌 Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, đừng quên chia sẻ để mọi người cùng học nhé! 🚀

MỘT SỐ BÀI VIẾT NỔI BẬT

logo tmarket

TRUNG TÂM TIẾNG ANH HP English Homestay

Địa chỉ:

Số 804 Đường Thiên Lôi, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Hải Phòng

Điện thoại:

0225.730.1222

Email:

haiphongenglishhomestay@gmail.com

Khóa học tại HP ENGLISH HOMESTAY

  • Tiếng Anh Giao Tiếp Sinh Viên, Người Đi Làm

  • Tiếng Anh Giao Tiếp Trẻ Em

  • Tiếng Anh Phỏng Vấn, Giao Tiếp Hàng Hải

  • Tiếng Anh Doanh Nghiệp

  • Luyện Thi IELTS Cấp Tốc

  • Luyện Thi IELTS THPT, THCS

  • IELTS Nội trú

  • Tiếng Anh giao tiếp nội trú

Tmarket - Nền Tảng Học Tiếng Anh Online

  • Tự do lựa chọn giáo viên
  • Tự do lựa chọn thời gian học
  • Tiết kiệm chi phí
zalo-icon
phone-icon
facebook-icon