Khám phá cách chia động từ tobe theo từng thì trong tiếng Anh và những mẹo ghi nhớ hiệu quả giúp bạn sử dụng thành thạo. Đọc ngay để nắm vững kiến thức quan trọng này!

Chia đông từ tobe

1. Giới Thiệu Về Động Từ ToBe

Động từ tobe là một trong những động từ quan trọng nhất trong tiếng Anh. Nó xuất hiện trong hầu hết các câu, đặc biệt là trong các câu miêu tả, câu bị động và các thì tiếng Anh. Vì vậy, việc nắm vững cách chia động từ tobe theo từng thì là nền tảng giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh chính xác.

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách chia động từ to be theo từng thìmẹo ghi nhớ dễ dàng, giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong thực tế.

2. Các Dạng Của Động Từ ToBe

Trước khi tìm hiểu cách chia theo từng thì, hãy cùng xem các dạng chính của động từ tobe:

Dạng động từ Cách dùng
Infinitive (Nguyên thể) be
Present Simple (Hiện tại đơn) am, is, are
Past Simple (Quá khứ đơn) was, were
Past Participle (Quá khứ phân từ) been
Present Participle (Hiện tại phân từ) being

>> Đọc thêm: Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Đầy Đủ và Cách Ghi Nhớ Hiệu Quả

3. Bảng Chia Động Từ ToBe Theo Từng Thì

Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ to be trong 12 thì tiếng Anh:

Thì Cấu trúc khẳng định Cấu trúc phủ định Cấu trúc nghi vấn
Hiện tại đơn (Present Simple) am/is/are am not/is not/are not Am/Is/Are + S + …?
Quá khứ đơn (Past Simple) was/were was not/were not Was/Were + S + …?
Tương lai đơn (Future Simple) will be will not be Will + S + be …?
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) am/is/are + being am not/is not/are not + being Am/Is/Are + S + being …?
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) was/were + being was not/were not + being Was/Were + S + being …?
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) will be + being will not be + being Will + S + be being …?
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) have/has been have not/has not been Have/Has + S + been …?
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) had been had not been Had + S + been …?
Tương lai hoàn thành (Future Perfect) will have been will not have been Will + S + have been …?
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) have/has been being have not/has not been being Have/Has + S + been being …?
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) had been being had not been being Had + S + been being …?
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) will have been being will not have been being Will + S + have been being …?

4. Mẹo Ghi Nhớ Động Từ ToBe Dễ Dàng

4.1. Học Theo Nhóm Thì

Hãy chia các thì thành nhóm để dễ nhớ hơn:

  • Nhóm 1: Hiện tại đơn – Quá khứ đơn – Tương lai đơn
  • Nhóm 2: Hiện tại tiếp diễn – Quá khứ tiếp diễn – Tương lai tiếp diễn
  • Nhóm 3: Hiện tại hoàn thành – Quá khứ hoàn thành – Tương lai hoàn thành

👉 Mẹo: Nhìn vào bảng chia động từ tobe để thấy sự tương đồng giữa các thì, giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn.

4.2. Sử Dụng Flashcard

  • Viết dạng V1, V2, V3 của “to be” lên các tấm thẻ nhỏ.
  • Học bằng cách lật từng thẻ và đọc to lên.

📌 Ứng dụng hỗ trợ học flashcard miễn phí:

4.3. Đặt Câu Với Động Từ ToBe Trong Ngữ Cảnh Thực Tế

  • Hiện tại đơn: She is my teacher. (Cô ấy là giáo viên.)
  • Quá khứ đơn: They were at school yesterday. (Họ đã ở trường hôm qua.)
  • Tương lai đơn: I will be a doctor in the future. (Tôi sẽ trở thành bác sĩ trong tương lai.)

📌 Mẹo: Tự đặt câu với động từ tobe mỗi ngày để ghi nhớ dễ hơn.

>> Đọc thêm: Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh: Cách sử dụng đúng chuẩn

4.4. Học Qua Bài Hát Và Video

Âm nhạc và hình ảnh sẽ giúp bạn học nhanh hơn.

📌 Một số bài hát giúp nhớ động từ tobe:

  • 🎵 The Verb “To Be” Song – Fluency MC
  • 🎵 We Will Rock You – Irregular Verbs Version

5. Tổng Kết

📌 Những điều cần nhớ về động từ tobe:
Có 3 dạng chính: am, is, are (hiện tại), was, were (quá khứ), will be (tương lai).
Chia động từ tobe theo từng thì là nền tảng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh.
Mẹo ghi nhớ nhanh: Học theo nhóm thì, sử dụng flashcard, đặt câu thực tế và học qua video.

🚀 Bắt đầu thực hành ngay hôm nay để làm chủ động từ tobe trong mọi thì tiếng Anh!

🔗 Tài Nguyên Tham Khảo

Ứng dụng học ngữ pháp tiếng Anh miễn phíDuolingo

Gọi điện Zalo Facebook Google Map