Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững bảng động từ bất quy tắc đóng vai trò quan trọng, giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bảng động từ bất quy tắc đầy đủ cùng những phương pháp ghi nhớ hiệu quả nhất.
1. Giới Thiệu
Học bảng động từ bất quy tắc là một phần không thể thiếu trong quá trình học tiếng Anh. Không giống như các động từ thông thường, động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thêm “-ed” vào quá khứ đơn và quá khứ phân từ, khiến chúng trở thành một thử thách đối với nhiều người học.
Vậy làm thế nào để ghi nhớ nhanh chóng và hiệu quả? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu bảng động từ bất quy tắc đầy đủ và các phương pháp học giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
2. Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Đầy Đủ
Dưới đây là bảng động từ bất quy tắc đầy đủ với 360 từ thông dụng trong tiếng Anh:
Động từ nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
abide | abode/abided | abode/abided | lưu trú, lưu lại |
arise | arose | arisen | phát sinh |
awake | awoke | awoken | đánh thức, thức dậy |
be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
bear | bore | borne/born | mang, chịu đựng |
beat | beat | beaten | đánh, đập |
become | became | become | trở thành |
begin | began | begun | bắt đầu |
bend | bent | bent | uốn cong |
bet | bet/betted | bet/betted | đánh cược |
bid | bid | bid | trả giá |
bind | bound | bound | buộc, trói |
bite | bit | bitten | cắn |
bleed | bled | bled | chảy máu |
blow | blew | blown | thổi |
break | broke | broken | làm vỡ |
breed | bred | bred | nuôi dưỡng |
bring | brought | brought | mang đến |
build | built | built | xây dựng |
burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt cháy |
buy | bought | bought | mua |
catch | caught | caught | bắt, chụp |
choose | chose | chosen | chọn |
come | came | come | đến |
cost | cost | cost | có giá là |
cut | cut | cut | cắt |
deal | dealt | dealt | giao dịch |
dig | dug | dug | đào |
do | did | done | làm |
draw | drew | drawn | vẽ |
dream | dreamt/dreamed | dreamt/dreamed | mơ thấy |
drink | drank | drunk | uống |
drive | drove | driven | lái xe |
eat | ate | eaten | ăn |
fall | fell | fallen | ngã, rơi |
feed | fed | fed | cho ăn |
feel | felt | felt | cảm thấy |
fight | fought | fought | chiến đấu |
find | found | found | tìm thấy |
fly | flew | flown | bay |
forget | forgot | forgotten | quên |
forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
freeze | froze | frozen | đóng băng |
get | got | got/gotten | có được |
give | gave | given | cho, tặng |
go | went | gone | đi |
grow | grew | grown | mọc, trồng |
hang | hung | hung | treo |
have | had | had | có |
hear | heard | heard | nghe |
hide | hid | hidden | giấu, trốn |
hit | hit | hit | đánh |
hold | held | held | cầm, nắm |
hurt | hurt | hurt | làm đau |
keep | kept | kept | giữ |
know | knew | known | biết |
lay | laid | laid | đặt, để |
lead | led | led | dẫn dắt |
learn | learnt/learned | learnt/learned | học |
leave | left | left | rời khỏi |
lend | lent | lent | cho mượn |
let | let | let | cho phép |
lie | lay | lain | nằm |
lose | lost | lost | mất, thua |
make | made | made | làm, chế tạo |
mean | meant | meant | nghĩa là |
meet | met | met | gặp gỡ |
pay | paid | paid | trả, thanh toán |
put | put | put | đặt, để |
read | read | read | đọc |
ride | rode | ridden | cưỡi |
ring | rang | rung | reo, gọi |
rise | rose | risen | mọc, tăng |
run | ran | run | chạy |
say | said | said | nói |
see | saw | seen | thấy |
sell | sold | sold | bán |
send | sent | sent | gửi |
set | set | set | đặt, để |
shake | shook | shaken | lắc, rung |
shine | shone | shone | chiếu sáng |
shoot | shot | shot | bắn |
show | showed | shown/showed | cho xem |
shut | shut | shut | đóng lại |
sing | sang | sung | hát |
sit | sat | sat | ngồi |
sleep | slept | slept | ngủ |
speak | spoke | spoken | nói |
spend | spent | spent | tiêu xài |
stand | stood | stood | đứng |
steal | stole | stolen | ăn cắp |
swim | swam | swum | bơi |
take | took | taken | lấy |
teach | taught | taught | dạy |
tell | told | told | kể |
think | thought | thought | suy nghĩ |
throw | threw | thrown | ném |
understand | understood | understood | hiểu |
wake | woke | woken | thức dậy |
wear | wore | worn | mặc |
win | won | won | chiến thắng |
write | wrote | written | viết |
>> Đọc thêm: Hiểu Rõ Về Các Tân Ngữ Trong Tiếng Anh: Phân Loại Và Ví Dụ
3. Cách Ghi Nhớ Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Hiệu Quả
3.1. Học Theo Nhóm Động Từ Cùng Quy Tắc
Một số động từ bất quy tắc có dạng biến đổi giống nhau. Nếu học theo nhóm, bạn sẽ dễ ghi nhớ hơn.
✔ Nhóm không thay đổi dạng:
- V1 = V2 = V3 → Ví dụ: cut – cut – cut, hit – hit – hit, put – put – put
✔ Nhóm có cùng cách chia:
- V2 và V3 giống nhau → Ví dụ: build – built – built, lend – lent – lent, send – sent – sent
- V1, V2, V3 khác nhau → Ví dụ: go – went – gone, see – saw – seen, write – wrote – written
3.2. Sử Dụng Flashcard
Flashcard giúp bạn học nhanh và ghi nhớ lâu hơn. Bạn có thể tự làm flashcard hoặc sử dụng các ứng dụng như Anki, Quizlet để học một cách linh hoạt.
📌 Mẹo học với flashcard:
- Viết động từ nguyên thể ở mặt trước, quá khứ đơn và quá khứ phân từ ở mặt sau.
- Học từ dễ trước, khó sau.
- Ôn tập mỗi ngày để nhớ lâu hơn.
3.3. Đặt Câu Với Các Động Từ
Thay vì học vẹt, hãy đặt câu với từng động từ để dễ hiểu và dễ nhớ hơn.
Ví dụ:
- go – went – gone → Yesterday, I went to the park.
- eat – ate – eaten → She has eaten sushi before.
📌 Lưu ý: Khi đặt câu, hãy chú ý cách sử dụng thì trong tiếng Anh để áp dụng đúng dạng động từ.
3.4. Học Qua Bài Hát Và Truyện Ngắn
📌 Một số bài hát giúp bạn nhớ động từ bất quy tắc nhanh chóng:
- 🎵 Irregular Verbs Song – Fluency MC
- 🎵 We Will Rock You – Irregular Verbs Version
Ngoài ra, đọc truyện ngắn bằng tiếng Anh cũng giúp bạn thấy các động từ bất quy tắc xuất hiện trong ngữ cảnh thực tế.
3.5. Sử Dụng Ứng Dụng Học Tập
Các ứng dụng như Duolingo, Memrise, Quizlet có nhiều bài tập thực hành giúp bạn ghi nhớ từ vựng và động từ bất quy tắc một cách hiệu quả.
🔗 Tải ứng dụng học tiếng Anh:
- Duolingo: https://www.duolingo.com/
- Memrise: https://www.memrise.com/
4. Tầm Quan Trọng Của Việc Học Động Từ Bất Quy Tắc
Học bảng động từ bất quy tắc giúp bạn:
✅ Viết đúng ngữ pháp: Tránh lỗi sai khi chia động từ.
✅ Nói tiếng Anh trôi chảy: Dễ dàng sử dụng các thì trong giao tiếp.
✅ Làm bài thi hiệu quả: Các kỳ thi như IELTS, TOEIC, TOEFL đều kiểm tra kiến thức này.
👉 Bạn nên học ít nhất 100 động từ bất quy tắc phổ biến để sử dụng thành thạo trong thực tế!
5. Tổng Kết
📌 Tóm tắt bài học:
- Học bảng động từ bất quy tắc là cần thiết để sử dụng tiếng Anh chuẩn xác.
- Áp dụng mẹo ghi nhớ hiệu quả như học theo nhóm, dùng flashcard, đặt câu, học qua bài hát.
- Sử dụng công cụ hỗ trợ như ứng dụng học tập và bài tập thực hành.
💡 Hãy bắt đầu ngay hôm nay để làm chủ bảng động từ bất quy tắc! 🚀
🔗 Tài Nguyên Tham Khảo
- Ứng dụng học tiếng Anh miễn phí – Duolingo
- Flashcard học từ vựng tiếng Anh – Quizlet
- Video bài hát giúp nhớ động từ bất quy tắc – Fluency MC trên YouTube
- Học tiếng Anh qua truyện ngắn – Storyberries
MỘT SỐ BÀI VIẾT NỔI BẬT
Tài liệu học tập
Phân Biệt Look và See Trong Tiếng Anh: Cách Dùng Chính Xác Nhất
Tài liệu học tập
Cấu Trúc Said That Trong Tiếng Anh: Cách Dùng, Ví Dụ Chi Tiết
Tài liệu học tập
CÔNG THỨC ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU TRONG TIẾNG ANH CHUẨN NHẤT [KÈM VÍ DỤ]
Tài liệu học tập
CÔNG THỨC CÂU MỆNH LỆNH TRONG TIẾNG ANH: ĐẦY ĐỦ, DỄ HIỂU NHẤT
Tài liệu học tập
Tổng Hợp Công Thức Câu Đề Nghị Đầy Đủ Và Dễ Hiểu Nhất
Tài liệu học tập
CẤU TRÚC TOLD TRONG TIẾNG ANH: CÁCH DÙNG CHUẨN VÀ VÍ DỤ DỄ HIỂU
Tài liệu học tập
Bỏ Túi 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin
Tài liệu học tập
Câu Bị Động Là Gì? Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập Có Đáp Án
Tài liệu học tập
Cấu trúc in order to trong tiếng Anh: Cách dùng và ví dụ
Tài liệu học tập
Cấu trúc Either và Neither: Phân biệt dễ dàng qua ví dụ
Tin tức Sự kiện
Thi Thử Cambridge Tại Hải Phòng – Đánh Giá Chuẩn Năng Lực Tiếng Anh Của Con
Tài liệu học tập
Đảo ngữ câu điều kiện: Cấu trúc, cách dùng và bài tập chi tiết
Tài liệu học tập
Câu điều kiện: Khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng chi tiết
Tài liệu học tập
Câu Điều Kiện Loại 0: Cấu Trúc, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết
Tài liệu học tập
Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional): Cấu trúc và cách sử dụng chi tiết
Tài liệu học tập
Câu điều kiện loại 3: Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
Tài liệu học tập
Câu điều kiện loại 2: Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
Tài liệu học tập
100+ Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Cần Biết
Tài liệu học tập
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán đầy đủ nhất
Tài liệu học tập
Cách chia động từ trong tiếng Anh: Quy tắc và ví dụ chi tiết