Câu điều kiện loại 3 là một trong những dạng câu điều kiện quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn tả những tình huống không có thật trong quá khứ. Nếu bạn đang tìm hiểu về cấu trúc, cách sử dụng và muốn thực hành với bài tập kèm đáp án, bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững tất cả.
1. Câu điều kiện loại 3 là gì?
Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional Sentence) được dùng để diễn tả một giả thiết không có thật trong quá khứ và kết quả của nó cũng không xảy ra. Điều này có nghĩa là cả mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính đều chỉ là giả định.
🔹 Ví dụ:
- If I had studied harder, I would have passed the exam.
(Nếu tôi học chăm hơn, tôi đã đỗ kỳ thi – nhưng thực tế là tôi không học chăm và đã trượt.) - If she had left earlier, she wouldn’t have missed the train.
(Nếu cô ấy rời đi sớm hơn, cô ấy đã không lỡ chuyến tàu – nhưng thực tế là cô ấy không rời đi sớm.)
2. Cấu trúc câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 có cấu trúc như sau:
If + S + had + V3 (past participle), S + would/could/might + have + V3 (past participle).
Trong đó:
- Mệnh đề điều kiện (If-clause): Chia ở thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect).
- Mệnh đề chính (Main clause): Dùng “would have”, “could have” hoặc “might have” + V3 (past participle).
🔹 Ví dụ:
- If he had driven more carefully, he wouldn’t have had an accident.
(Nếu anh ấy lái xe cẩn thận hơn, anh ấy đã không gặp tai nạn.) - If they had prepared better, they could have won the match.
(Nếu họ chuẩn bị tốt hơn, họ có thể đã thắng trận đấu.)
🔹 Biến thể khác:
Bạn có thể đảo mệnh đề chính lên trước mà không thay đổi ý nghĩa:
- She would have helped you if you had asked her.
(Cô ấy đã giúp bạn nếu bạn nhờ cô ấy.) - We might have finished earlier if you had come on time.
(Chúng ta có thể đã hoàn thành sớm hơn nếu bạn đến đúng giờ.)
>> Đọc thêm: Câu điều kiện loại 1: Cách dùng, công thức và ví dụ chi tiết
3. Cách dùng câu điều kiện loại 3
🔹 Diễn tả sự việc không có thật trong quá khứ
Câu điều kiện loại 3 thường dùng để nói về những điều đã không xảy ra và hậu quả của chúng.
Ví dụ:
- If I had left home earlier, I wouldn’t have been late for work.
(Nếu tôi rời nhà sớm hơn, tôi đã không đi làm muộn.)
🔹 Diễn tả sự tiếc nuối về quá khứ
Dạng này thường dùng với “wish” hoặc “if only” để bày tỏ sự tiếc nuối.
Ví dụ:
- I wish I had studied harder for the exam.
(Tôi ước gì mình đã học chăm hơn cho kỳ thi.) - If only she had told me the truth.
(Giá mà cô ấy nói cho tôi sự thật.)
🔹 Diễn tả một kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện khác được đáp ứng
Đôi khi, câu điều kiện loại 3 dùng để thể hiện sự thay đổi kết quả nếu quá khứ khác đi.
Ví dụ:
- If you had taken my advice, you wouldn’t have failed.
(Nếu bạn nghe lời khuyên của tôi, bạn đã không thất bại.)
4. Một số lưu ý khi sử dụng câu điều kiện loại 3
✅ Không dùng thì hiện tại hoặc quá khứ đơn trong câu điều kiện loại 3.
✅ Có thể thay “would” bằng “could” hoặc “might” để diễn đạt khả năng hoặc sự cho phép.
✅ Có thể đảo ngữ để nhấn mạnh:
- Had she studied harder, she would have passed the exam.
(Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã đỗ kỳ thi.)
>> Đọc thêm: Câu điều kiện loại 2: Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
5. Bài tập câu điều kiện loại 3 có đáp án
🔹 Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc.
- If he ___ (listen) to me, he ___ (not fail) the test.
- If they ___ (leave) earlier, they ___ (catch) the train.
- If we ___ (not waste) so much time, we ___ (finish) the project on time.
- If she ___ (study) harder, she ___ (pass) the exam.
- If I ___ (know) about the traffic, I ___ (take) another route.
🔹 Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- If I ___ (had known/knew) about the party, I ___ (had gone/would have gone).
- She ___ (would have helped/helped) you if you ___ (had asked/ask) her.
- If we ___ (had taken/took) a taxi, we ___ (would have arrived/arrived) earlier.
- He ___ (could have finished/finished) the project if he ___ (worked/had worked) harder.
- If it ___ (hadn’t rained/didn’t rain), we ___ (would have gone/went) to the beach.
🔹 Đáp án
Bài 1:
- had listened – wouldn’t have failed
- had left – would have caught
- hadn’t wasted – would have finished
- had studied – would have passed
- had known – would have taken
Bài 2:
- had known – would have gone
- would have helped – had asked
- had taken – would have arrived
- could have finished – had worked
- hadn’t rained – would have gone
6. Kết luận
Câu điều kiện loại 3 là một dạng câu quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn tả những điều không có thật trong quá khứ. Khi sử dụng đúng, bạn có thể diễn đạt sự tiếc nuối hoặc những tình huống giả định một cách chính xác. Hãy thực hành nhiều với bài tập để nắm vững cách dùng!
MỘT SỐ BÀI VIẾT NỔI BẬT
Giáo Trình Tiếng Anh Giao Tiếp
Tại sao tiếng Anh giao tiếp công việc quan trọng thời đại ngày nay?
Tin tức Sự kiện
Hướng Dẫn Toàn Diện Về Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản: Từ Người Mới Bắt Đầu Đến Thành Thạo
Tài liệu học tập
Top Website Luyện Nói Tiếng Anh Với Người Bản Xứ Miễn Phí
Tài liệu học tập
Cách viết bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ngắn gọn, dễ nhớ
Tài liệu học tập
Học tiếng Anh online cho người đi làm: Lộ trình thông minh, hiệu quả cao
Tài liệu học tập
Tiếng Anh Cơ Bản Cho Người Mất Gốc: Giáo Trình, App và Bí Quyết Tự Học
Tài liệu học tập
Cách học tiếng Anh cho người mất gốc: Lộ trình hiệu quả từ A-Z
Tài liệu học tập
Tự học hiệu quả với các khóa học tiếng Anh online miễn phí hàng đầu
Tài liệu học tập
Học tiếng Anh online cho người mất gốc: Lộ trình hiệu quả từ A-Z
Tài liệu học tập
Chia Sẻ Kinh Nghiệm Học Tiếng Anh Cho Người Mất Gốc Đến Giao Tiếp Lưu Loát
Tài liệu học tập
7 Bước Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Mỗi Ngày Không Nhàm Chán
Tài liệu học tập
30+ Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Mỗi Ngày Ai Cũng Nên Biết
Tài liệu học tập
Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng
Tài liệu học tập
Lợi ích của việc đọc sách song ngữ: Bí quyết học ngoại ngữ hiệu quả tại nhà
Tài liệu học tập
Top 10 Kênh YouTube Học Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất Bạn Không Nên Bỏ Qua
Tài liệu học tập
Phân Biệt Look và See Trong Tiếng Anh: Cách Dùng Chính Xác Nhất
Tài liệu học tập
Cấu Trúc Said That Trong Tiếng Anh: Cách Dùng, Ví Dụ Chi Tiết
Tài liệu học tập
CÔNG THỨC ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU TRONG TIẾNG ANH CHUẨN NHẤT [KÈM VÍ DỤ]
Tài liệu học tập
CÔNG THỨC CÂU MỆNH LỆNH TRONG TIẾNG ANH: ĐẦY ĐỦ, DỄ HIỂU NHẤT
Tài liệu học tập
Tổng Hợp Công Thức Câu Đề Nghị Đầy Đủ Và Dễ Hiểu Nhất