Câu điều kiện loại 2 là một trong những dạng câu quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả những giả định không có thật ở hiện tại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án để giúp bạn hiểu rõ hơn về loại câu điều kiện này.

Câu điều kiện loại 2 là gì

1. Câu điều kiện loại 2 là gì?

Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả những tình huống không có thật hoặc ít khả năng xảy ra trong hiện tại và tương lai.

Ví dụ:
👉 If I were rich, I would travel around the world.
(Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)

Trong thực tế, người nói không giàu, vì vậy hành động “đi du lịch khắp thế giới” không thể xảy ra.

2. Cấu trúc câu điều kiện loại 2

cấu trúc câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 có cấu trúc chung như sau:

🔹 If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • If she studied harder, she would pass the exam.
    (Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã có thể đậu kỳ thi.)
  • If I had a car, I could drive to work.
    (Nếu tôi có ô tô, tôi có thể lái xe đi làm.)

📌 Lưu ý:

  • Động từ trong mệnh đề “if” chia ở quá khứ đơn.
  • Động từ “to be” thường dùng “were” cho tất cả các chủ ngữ (If I were, If he were…).

>> Đọc thêm: Câu điều kiện loại 1: Cách dùng, công thức và ví dụ chi tiết

3. Cách dùng câu điều kiện loại 2

3.1. Diễn tả tình huống không có thật ở hiện tại

Dùng để nói về những điều không có thật hoặc trái ngược với thực tế hiện tại.

Ví dụ:
If I were a bird, I would fly across the ocean.
(Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ bay qua đại dương.)
🡆 Thực tế: Tôi không phải là chim nên không thể bay.

3.2. Diễn tả điều kiện khó hoặc không thể xảy ra trong tương lai

Dùng để nói về những tình huống ít có khả năng xảy ra.

Ví dụ:
If she won the lottery, she would buy a big house.
(Nếu cô ấy trúng xổ số, cô ấy sẽ mua một căn nhà lớn.)
🡆 Xác suất trúng số rất thấp nên điều này khó xảy ra.

4. Một số biến thể của câu điều kiện loại 2

4.1. Câu điều kiện loại 2 với “unless”

“Unless” có nghĩa là “trừ khi”, mang ý phủ định và có thể thay thế “if … not”.

Ví dụ:
Unless he tried harder, he wouldn’t succeed.
(Nếu anh ấy không cố gắng hơn, anh ấy sẽ không thành công.)
🡆 Nghĩa tương đương: If he didn’t try harder, he wouldn’t succeed.

>> Đọc thêm: Phrasal verb là gì? Tổng hợp 100+ cụm động từ thông dụng

4.2. Câu điều kiện loại 2 với “were to”

Dùng khi muốn nhấn mạnh giả định có tính viển vông hoặc rất khó xảy ra.

Ví dụ:
If she were to become the president, she would change many things.
(Nếu cô ấy trở thành tổng thống, cô ấy sẽ thay đổi nhiều thứ.)

5. Bài tập câu điều kiện loại 2 có đáp án

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

  1. If I (be) ___ you, I would accept that job offer.
  2. If he (have) ___ enough money, he would buy a new car.
  3. If she (not be) ___ so shy, she would make more friends.
  4. If we (live) ___ in Paris, we would visit the Eiffel Tower often.
  5. If they (study) ___ harder, they would pass the test.

Đáp án

  1. were
  2. had
  3. weren’t
  4. lived
  5. studied

6. Kết luận

Câu điều kiện loại 2 là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt những tình huống giả định không có thật ở hiện tại hoặc khó xảy ra trong tương lai. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng sẽ giúp bạn sử dụng câu điều kiện một cách linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

MỘT SỐ BÀI VIẾT NỔI BẬT

logo tmarket

TRUNG TÂM TIẾNG ANH HP English Homestay

Địa chỉ:

Số 804 Đường Thiên Lôi, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Hải Phòng

Điện thoại:

0225.730.1222

Email:

haiphongenglishhomestay@gmail.com

Khóa học tại HP ENGLISH HOMESTAY

  • Tiếng Anh Giao Tiếp Sinh Viên, Người Đi Làm

  • Tiếng Anh Giao Tiếp Trẻ Em

  • Tiếng Anh Phỏng Vấn, Giao Tiếp Hàng Hải

  • Tiếng Anh Doanh Nghiệp

  • Luyện Thi IELTS Cấp Tốc

  • Luyện Thi IELTS THPT, THCS

  • IELTS Nội trú

  • Tiếng Anh giao tiếp nội trú

Tmarket - Nền Tảng Học Tiếng Anh Online

  • Tự do lựa chọn giáo viên
  • Tự do lựa chọn thời gian học
  • Tiết kiệm chi phí
zalo-icon
phone-icon
facebook-icon