Phrasal verb là gì? Tìm hiểu định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng cụm động từ trong tiếng Anh. Tổng hợp 100+ phrasal verb thông dụng giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn. Xem ngay!

1. Phrasal verb là gì?

Phrasal verb là cụm động từ được tạo thành từ một động từ chính kết hợp với một hoặc hai từ nhỏ (giới từ hoặc trạng từ). Khi ghép lại, nghĩa của phrasal verb thường thay đổi so với động từ gốc, khiến chúng trở thành một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Give up (từ bỏ) → khác với nghĩa gốc của “give” (cho, tặng).
  • Look after (chăm sóc) → không mang nghĩa “nhìn” như “look” ban đầu.

phrasal verb thông dụng

>> Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

2. Cấu trúc của phrasal verb

Phrasal verb thường có 3 dạng chính:

  1. Động từ + trạng từ (Verb + Adverb)
    • Break down (hỏng hóc)
    • Give up (từ bỏ)
  2. Động từ + giới từ (Verb + Preposition)
    • Look after (chăm sóc)
    • Listen to (lắng nghe)
  3. Động từ + trạng từ + giới từ (Verb + Adverb + Preposition)
    • Put up with (chịu đựng)
    • Get along with (hòa hợp với)

Dưới đây là danh sách đầy đủ 100+ phrasal verb thông dụng trong tiếng Anh, giúp bạn học và áp dụng dễ dàng hơn.

1. Phrasal verb thường gặp trong giao tiếp hàng ngày

Phrasal VerbNghĩa
Get upThức dậy
Wake upTỉnh giấc
Go outĐi ra ngoài
Come backQuay lại
Sit downNgồi xuống
Stand upĐứng lên
Lie downNằm xuống
Turn onBật lên
Turn offTắt đi
Pick upNhặt lên, đón ai đó
Put downĐặt xuống
Look forTìm kiếm
Run out ofHết, cạn kiệt
Put onMặc vào
Take offCởi ra, cất cánh (máy bay)
Hurry upNhanh lên
Slow downChậm lại
Hold onChờ một chút
Give upTừ bỏ
Keep onTiếp tục
Carry onTiếp tục làm gì đó

2. Phrasal verb phổ biến trong công việc

Phrasal VerbNghĩa
Call offHủy bỏ
Look intoĐiều tra, xem xét
Set upThành lập, sắp xếp
Take overTiếp quản
Hand inNộp (báo cáo, đơn từ)
Follow upTheo dõi sau đó
Carry outTiến hành
Lay offSa thải tạm thời
Work outTìm ra giải pháp
Bring upĐề cập đến vấn đề
Look afterChăm sóc
Fill outĐiền vào (mẫu đơn)
Put offTrì hoãn
Go throughXem xét kỹ lưỡng
Back upSao lưu, ủng hộ

3. Phrasal verb liên quan đến học tập

Phrasal VerbNghĩa
Look upTra cứu
Hand outPhát tài liệu
Catch up withBắt kịp
Go overXem lại, ôn tập
Write downGhi chép lại
Keep up withTheo kịp
Read throughĐọc kỹ
Turn inNộp bài
Drop outBỏ học
Look overXem xét qua
Brush up onÔn lại kiến thức
Find outTìm hiểu, khám phá

4. Phrasal verb dùng trong tình huống giao tiếp xã hội

Phrasal VerbNghĩa
Get along withHòa hợp với ai
Make upLàm lành, trang điểm
Break upChia tay
Hang outĐi chơi
Show upXuất hiện, có mặt
Come overGhé thăm
Run intoTình cờ gặp
Call backGọi lại
Ask outMời ai đó đi chơi
Catch upGặp lại để trò chuyện
Look forward toMong đợi điều gì đó
Bring upNuôi dưỡng, đề cập đến

5. Phrasal verb liên quan đến du lịch

Phrasal VerbNghĩa
Check inLàm thủ tục nhận phòng
Check outTrả phòng, kiểm tra
Set offKhởi hành
Get inLên xe, đến nơi
Get offXuống xe, máy bay
Get onLên xe, tàu, máy bay
Get awayĐi nghỉ mát, thoát khỏi
Pick upĐón ai đó
Drop offThả ai xuống xe
Look aroundNhìn xung quanh, tham quan

6. Phrasal verb trong tình huống mua sắm

Phrasal VerbNghĩa
Try onThử đồ
Pick outChọn ra
Put onMặc vào
Take offCởi ra
Sell outBán hết
Queue upXếp hàng chờ
Look forTìm kiếm
Pay forThanh toán
Run out ofHết hàng
Stock up onDự trữ hàng hóa

7. Phrasal verb liên quan đến công nghệ và Internet

Phrasal VerbNghĩa
Log inĐăng nhập
Log outĐăng xuất
Turn onBật thiết bị
Turn offTắt thiết bị
Back upSao lưu dữ liệu
Set upThiết lập, cài đặt
Plug inCắm vào (ổ điện)
Shut downTắt máy
Look upTra cứu thông tin
Scroll downCuộn xuống

8. Phrasal verb về sức khỏe và thể chất

Phrasal VerbNghĩa
Work outTập thể dục
Warm upKhởi động
Cool downThư giãn sau khi tập
Pass outNgất xỉu
Come down withBị bệnh
Get overHồi phục sau bệnh
Cut down onGiảm bớt (đồ ăn, thuốc lá, v.v.)
Build upTăng cường sức khỏe
Throw upNôn mửa
Break outNổi mụn, bùng phát bệnh

9. Phrasal verb về cảm xúc và tâm lý

Phrasal VerbNghĩa
Calm downBình tĩnh lại
Cheer upVui lên
Freak outHoảng loạn, sợ hãi
Break downSuy sụp
Bottle upKìm nén cảm xúc
Open upMở lòng chia sẻ
Let downLàm ai thất vọng
Lighten upBớt căng thẳng, thư giãn
Get overVượt qua (cảm xúc tiêu cực)
Snap out ofThoát khỏi tâm trạng tiêu cực

>> Xem thêm: Tổng hợp 5 bài tiếng Anh giới thiệu bản thân đơn giản và hiệu quả

10. Mẹo học phrasal verb dễ nhớ

Học theo chủ đề: Chia phrasal verb theo nhóm như công việc, học tập, du lịch để dễ nhớ.

Sử dụng flashcard: Viết cụm từ và nghĩa lên thẻ để ôn tập thường xuyên.

Đặt câu với mỗi phrasal verb: Thực hành đặt câu giúp ghi nhớ tốt hơn.

Xem phim, nghe nhạc: Nhiều phrasal verb xuất hiện tự nhiên trong hội thoại.

11. Kết luận

Trên đây là danh sách 100+ phrasal verb thông dụng theo từng chủ đề khác nhau, giúp bạn dễ dàng học và ứng dụng trong thực tế. Việc nắm vững các cụm động từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, lưu loát hơn trong tiếng Anh.

Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về phrasal verb là gì và cách sử dụng chúng. Hãy luyện tập mỗi ngày để nâng cao kỹ năng tiếng Anh nhé! 🚀

MỘT SỐ BÀI VIẾT NỔI BẬT

logo tmarket

TRUNG TÂM TIẾNG ANH HP English Homestay

Địa chỉ:

Số 804 Đường Thiên Lôi, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Hải Phòng

Điện thoại:

0225.730.1222

Email:

haiphongenglishhomestay@gmail.com

Khóa học tại HP ENGLISH HOMESTAY

  • Tiếng Anh Giao Tiếp Sinh Viên, Người Đi Làm

  • Tiếng Anh Giao Tiếp Trẻ Em

  • Tiếng Anh Phỏng Vấn, Giao Tiếp Hàng Hải

  • Tiếng Anh Doanh Nghiệp

  • Luyện Thi IELTS Cấp Tốc

  • Luyện Thi IELTS THPT, THCS

  • IELTS Nội trú

  • Tiếng Anh giao tiếp nội trú

Tmarket - Nền Tảng Học Tiếng Anh Online

  • Tự do lựa chọn giáo viên
  • Tự do lựa chọn thời gian học
  • Tiết kiệm chi phí
zalo-icon
phone-icon
facebook-icon