Trong thời đại công nghệ số, tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin trở thành kỹ năng không thể thiếu đối với bất kỳ ai đang làm việc hoặc theo học ngành này. Không chỉ giúp bạn đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, kỹ năng này còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp với các vị trí làm việc trong môi trường quốc tế hoặc tại các công ty công nghệ lớn.

Hãy cùng bỏ túi hơn 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin phổ biến nhất dưới đây để tự tin giao tiếp và làm việc chuyên nghiệp hơn!

tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Vì Sao Nên Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin?

  • Đọc hiểu tài liệu, giáo trình, và các bài viết kỹ thuật bằng tiếng Anh.

  • Giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, đối tác quốc tế.

  • Dễ dàng tham gia các khóa học IT trên các nền tảng quốc tế như Coursera, Udemy, edX.

  • Tăng cơ hội trúng tuyển vào các công ty công nghệ hàng đầu.

Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin Phổ Biến

1. Từ Vựng Cơ Bản Về Phần Cứng (Hardware)

Tiếng AnhNghĩa Tiếng Việt
HardwarePhần cứng
CPU (Central Processing Unit)Bộ xử lý trung tâm
RAM (Random Access Memory)Bộ nhớ tạm thời
Hard Drive / HDDỔ cứng
SSD (Solid State Drive)Ổ cứng thể rắn
MotherboardBo mạch chủ
Power SupplyBộ nguồn
MonitorMàn hình
Graphics Card / GPUCard đồ họa
Peripheral DeviceThiết bị ngoại vi

2. Từ Vựng Về Phần Mềm (Software)

Tiếng AnhNghĩa Tiếng Việt
SoftwarePhần mềm
Operating System (OS)Hệ điều hành
ApplicationỨng dụng
DriverTrình điều khiển
DatabaseCơ sở dữ liệu
AlgorithmThuật toán
User Interface (UI)Giao diện người dùng
Source CodeMã nguồn
FrameworkKhung lập trình
API (Application Programming Interface)Giao diện lập trình ứng dụng

>> Đọc thêm: 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu

3. Từ Vựng Về Lập Trình (Programming)

Tiếng AnhNghĩa Tiếng Việt
Programming LanguageNgôn ngữ lập trình
VariableBiến
Function / MethodHàm
Object-Oriented Programming (OOP)Lập trình hướng đối tượng
LoopVòng lặp
ArrayMảng
DebuggingGỡ lỗi
CompilerTrình biên dịch
IDE (Integrated Development Environment)Môi trường phát triển tích hợp
Version ControlQuản lý phiên bản

4. Từ Vựng Về Mạng Máy Tính (Networking)

Tiếng AnhNghĩa Tiếng Việt
NetworkMạng
LAN (Local Area Network)Mạng cục bộ
WAN (Wide Area Network)Mạng diện rộng
IP AddressĐịa chỉ IP
DNS (Domain Name System)Hệ thống tên miền
RouterBộ định tuyến
SwitchBộ chuyển mạch
FirewallTường lửa
BandwidthBăng thông
PacketGói dữ liệu

5. Từ Vựng Về An Ninh Mạng (Cybersecurity)

Tiếng AnhNghĩa Tiếng Việt
CybersecurityAn ninh mạng
MalwarePhần mềm độc hại
VirusVirus
PhishingLừa đảo trực tuyến
EncryptionMã hóa
AuthenticationXác thực
Data BreachRò rỉ dữ liệu
VulnerabilityLỗ hổng bảo mật
FirewallTường lửa
SSL (Secure Sockets Layer)Lớp bảo mật SSL

6. Từ Vựng Về Dữ Liệu Và Phân Tích (Data & Analytics)

Tiếng AnhNghĩa Tiếng Việt
DataDữ liệu
DatabaseCơ sở dữ liệu
Data MiningKhai phá dữ liệu
Big DataDữ liệu lớn
Cloud ComputingĐiện toán đám mây
Machine LearningMáy học
Artificial Intelligence (AI)Trí tuệ nhân tạo
Data ScienceKhoa học dữ liệu
AnalyticsPhân tích
DatasetBộ dữ liệu

7. Từ Vựng Về Phát Triển Web (Web Development)

Tiếng AnhNghĩa Tiếng Việt
Front-endGiao diện người dùng
Back-endXử lý phía máy chủ
HTML (HyperText Markup Language)Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
CSS (Cascading Style Sheets)Ngôn ngữ tạo kiểu
JavaScriptNgôn ngữ lập trình JS
Responsive DesignThiết kế đáp ứng
Domain NameTên miền
HostingLưu trữ web
SEO (Search Engine Optimization)Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
UX (User Experience)Trải nghiệm người dùng

8. Từ Vựng Về Trí Tuệ Nhân Tạo và Blockchain

Tiếng AnhNghĩa Tiếng Việt
BlockchainChuỗi khối
CryptocurrencyTiền điện tử
Smart ContractHợp đồng thông minh
AI (Artificial Intelligence)Trí tuệ nhân tạo
Deep LearningHọc sâu
Neural NetworkMạng nơ-ron nhân tạo
TokenMã thông báo
MiningĐào coin
DecentralizedPhi tập trung
NFT (Non-Fungible Token)Tài sản số không thể thay thế

9. Một Số Thuật Ngữ Công Nghệ Thông Dụng Khác

Tiếng AnhNghĩa Tiếng Việt
Cloud StorageLưu trữ đám mây
SaaS (Software as a Service)Phần mềm dạng dịch vụ
IoT (Internet of Things)Internet vạn vật
KPI (Key Performance Indicator)Chỉ số đánh giá hiệu quả
UI/UXGiao diện và trải nghiệm người dùng
AgilePhương pháp phát triển linh hoạt
ScrumQuy trình phát triển phần mềm
DevOpsPhát triển và vận hành
Virtual MachineMáy ảo
Open SourceMã nguồn mở

Một Số Website Hữu Ích Giúp Học Tiếng Anh Công Nghệ Thông Tin Hiệu Quả

Lời Kết

Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin không chỉ giúp bạn phát triển kỹ năng chuyên môn mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn trong và ngoài nước. Hy vọng bộ từ vựng trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đọc hiểu tài liệu, viết email, hoặc giao tiếp trong các dự án quốc tế.

MỘT SỐ BÀI VIẾT NỔI BẬT

logo tmarket

TRUNG TÂM TIẾNG ANH HP English Homestay

Địa chỉ:

Số 804 Đường Thiên Lôi, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Hải Phòng

Điện thoại:

0225.730.1222

Email:

haiphongenglishhomestay@gmail.com

Khóa học tại HP ENGLISH HOMESTAY

  • Tiếng Anh Giao Tiếp Sinh Viên, Người Đi Làm

  • Tiếng Anh Giao Tiếp Trẻ Em

  • Tiếng Anh Phỏng Vấn, Giao Tiếp Hàng Hải

  • Tiếng Anh Doanh Nghiệp

  • Luyện Thi IELTS Cấp Tốc

  • Luyện Thi IELTS THPT, THCS

  • IELTS Nội trú

  • Tiếng Anh giao tiếp nội trú

Tmarket - Nền Tảng Học Tiếng Anh Online

  • Tự do lựa chọn giáo viên
  • Tự do lựa chọn thời gian học
  • Tiết kiệm chi phí
zalo-icon
phone-icon
facebook-icon