Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn. Khám phá danh sách từ vựng quan trọng kèm ví dụ chi tiết!

tiếng anh chuyên ngành marketing

Giới Thiệu

Trong thời đại số hóa và hội nhập toàn cầu, việc sử dụng tiếng Anh chuyên ngành marketing không chỉ giúp marketer tiếp cận tài liệu quốc tế mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Để giúp bạn nắm vững các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này, bài viết dưới đây sẽ tổng hợp danh sách từ vựng phổ biến nhất, kèm theo giải thích và ví dụ minh họa.

1. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing Cơ Bản

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
AdvertisingQuảng cáoOnline advertising is crucial for brand awareness. (Quảng cáo trực tuyến rất quan trọng để tăng nhận diện thương hiệu.)
Brand awarenessNhận thức thương hiệuGood marketing strategies help improve brand awareness. (Chiến lược marketing tốt giúp tăng nhận thức thương hiệu.)
Target marketThị trường mục tiêuThe company focuses on a younger target market. (Công ty tập trung vào thị trường mục tiêu trẻ tuổi.)
Marketing strategyChiến lược tiếp thịThey developed a unique marketing strategy. (Họ đã phát triển một chiến lược tiếp thị độc đáo.)
Consumer behaviorHành vi người tiêu dùngUnderstanding consumer behavior is key to effective marketing. (Hiểu hành vi người tiêu dùng là chìa khóa cho tiếp thị hiệu quả.)

2. Từ Vựng Về Các Kênh Tiếp Thị

2.1. Tiếp Thị Kỹ Thuật Số (Digital Marketing)

  • SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
  • PPC (Pay-per-click): Trả phí theo số lần nhấp chuột
  • Email marketing: Tiếp thị qua email
  • Social media marketing: Tiếp thị trên mạng xã hội
  • Influencer marketing: Tiếp thị qua người ảnh hưởng

2.2. Tiếp Thị Truyền Thống

  • TV commercial: Quảng cáo truyền hình
  • Billboard advertising: Quảng cáo ngoài trời
  • Print advertising: Quảng cáo trên báo in
  • Radio advertising: Quảng cáo trên radio

>> Xem thêm: Top 10 Trang Web Học Tiếng Anh Online Miễn Phí Tốt Nhất

3. Từ Vựng Về Nghiên Cứu Thị Trường

  • Market research: Nghiên cứu thị trường
  • Survey: Khảo sát
  • Focus group: Nhóm tập trung
  • Customer feedback: Phản hồi khách hàng
  • Competitive analysis: Phân tích cạnh tranh

Ví dụ:

  • Market research helps businesses understand customer needs. (Nghiên cứu thị trường giúp doanh nghiệp hiểu nhu cầu khách hàng.)
  • A survey was conducted to measure customer satisfaction. (Một cuộc khảo sát đã được thực hiện để đo lường sự hài lòng của khách hàng.)

4. Từ Vựng Về Xây Dựng Thương Hiệu

  • Brand identity: Nhận diện thương hiệu
  • Brand loyalty: Lòng trung thành với thương hiệu
  • Brand positioning: Định vị thương hiệu
  • Brand ambassador: Đại sứ thương hiệu
  • Rebranding: Tái định vị thương hiệu

5. Từ Vựng Về Quảng Cáo

  • Advertising campaign: Chiến dịch quảng cáo
  • Banner ad: Quảng cáo dạng banner
  • Pop-up ad: Quảng cáo pop-up
  • Native advertising: Quảng cáo tự nhiên
  • Product placement: Quảng cáo lồng ghép trong nội dung

Ví dụ:

  • The company launched an advertising campaign for their new product. (Công ty đã triển khai chiến dịch quảng cáo cho sản phẩm mới.)
  • Pop-up ads can be annoying for users. (Quảng cáo pop-up có thể gây khó chịu cho người dùng.)

>> Đọc thêm: Giải pháp học tiếng Anh giao tiếp toàn thời gian hiệu quả

6. Từ Vựng Về Bán Hàng

  • Sales target: Mục tiêu bán hàng
  • Lead generation: Tạo khách hàng tiềm năng
  • Conversion rate: Tỷ lệ chuyển đổi
  • Customer retention: Giữ chân khách hàng
  • Upselling: Bán thêm sản phẩm liên quan

Ví dụ:

  • Increasing the conversion rate is crucial for e-commerce businesses. (Tăng tỷ lệ chuyển đổi rất quan trọng đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử.)
  • The company focuses on customer retention to boost loyalty. (Công ty tập trung vào việc giữ chân khách hàng để tăng lòng trung thành.)

7. Một Số Cụm Từ Quan Trọng Trong Marketing

  • Call to action (CTA): Lời kêu gọi hành động
  • Return on investment (ROI): Tỷ suất hoàn vốn
  • Customer journey: Hành trình khách hàng
  • Brand storytelling: Kể chuyện thương hiệu
  • Marketing funnel: Phễu tiếp thị

8. Các Nguồn Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing Hiệu Quả

8.1. Sách Học Tiếng Anh Marketing

  • “The New Rules of Marketing & PR” – David Meerman Scott
  • “Contagious: How to Build Word of Mouth in the Digital Age” – Jonah Berger

8.2. Trang Web Hữu Ích

9. Lời Kết

Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành marketing không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức mà còn nâng cao cơ hội làm việc trong môi trường quốc tế. Hãy thực hành sử dụng những từ vựng này thường xuyên để cải thiện kỹ năng và tự tin hơn trong công việc!

Tham khảo thêm:

MỘT SỐ BÀI VIẾT NỔI BẬT

logo tmarket

TRUNG TÂM TIẾNG ANH HP English Homestay

Địa chỉ:

Số 804 Đường Thiên Lôi, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Hải Phòng

Điện thoại:

0225.730.1222

Email:

haiphongenglishhomestay@gmail.com

Khóa học tại HP ENGLISH HOMESTAY

  • Tiếng Anh Giao Tiếp Sinh Viên, Người Đi Làm

  • Tiếng Anh Giao Tiếp Trẻ Em

  • Tiếng Anh Phỏng Vấn, Giao Tiếp Hàng Hải

  • Tiếng Anh Doanh Nghiệp

  • Luyện Thi IELTS Cấp Tốc

  • Luyện Thi IELTS THPT, THCS

  • IELTS Nội trú

  • Tiếng Anh giao tiếp nội trú

Tmarket - Nền Tảng Học Tiếng Anh Online

  • Tự do lựa chọn giáo viên
  • Tự do lựa chọn thời gian học
  • Tiết kiệm chi phí
zalo-icon
phone-icon
facebook-icon