Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành kế toán không chỉ giúp bạn đọc hiểu tài liệu, báo cáo tài chính mà còn hỗ trợ giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế. Dưới đây là danh sách 100+ thuật ngữ kế toán bằng tiếng Anh được phân loại theo từng chủ đề để bạn dễ dàng tra cứu và học tập.

tiếng anh chuyên ngành kế toán

1. Từ vựng tiếng Anh về các loại báo cáo tài chính

  1. Financial statement – Báo cáo tài chính
  2. Balance sheet – Bảng cân đối kế toán
  3. Income statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
  4. Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
  5. Statement of changes in equity – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
  6. Financial position – Tình hình tài chính
  7. Revenue – Doanh thu
  8. Expenses – Chi phí
  9. Profit / Net income – Lợi nhuận
  10. Loss – Thua lỗ

2. Từ vựng tiếng Anh về tài sản, nguồn vốn và nợ phải trả

  1. Assets – Tài sản
  2. Current assets – Tài sản ngắn hạn
  3. Fixed assets – Tài sản cố định
  4. Intangible assets – Tài sản vô hình
  5. Depreciation – Khấu hao
  6. Amortization – Sự phân bổ chi phí
  7. Liabilities – Nợ phải trả
  8. Current liabilities – Nợ ngắn hạn
  9. Long-term liabilities – Nợ dài hạn
  10. Owner’s equity / Shareholder’s equity – Vốn chủ sở hữu

>> Đọc thêm: Tổng hợp 5 bài tiếng Anh giới thiệu bản thân đơn giản và hiệu quả

3. Từ vựng tiếng Anh về kế toán chi phí

  1. Cost accounting – Kế toán chi phí
  2. Direct costs – Chi phí trực tiếp
  3. Indirect costs – Chi phí gián tiếp
  4. Fixed costs – Chi phí cố định
  5. Variable costs – Chi phí biến đổi
  6. Break-even point – Điểm hòa vốn
  7. Manufacturing costs – Chi phí sản xuất
  8. Operating expenses – Chi phí hoạt động
  9. Overhead costs – Chi phí quản lý doanh nghiệp
  10. Cost of goods sold (COGS) – Giá vốn hàng bán

4. Từ vựng tiếng Anh về doanh thu, thuế và lợi nhuận

  1. Revenue – Doanh thu
  2. Gross profit – Lợi nhuận gộp
  3. Net profit – Lợi nhuận ròng
  4. Taxable income – Thu nhập chịu thuế
  5. Corporate tax – Thuế doanh nghiệp
  6. Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
  7. Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân
  8. Tax deduction – Khoản khấu trừ thuế
  9. Deferred tax – Thuế thu nhập hoãn lại
  10. Tax refund – Hoàn thuế

5. Từ vựng tiếng Anh về kiểm toán và hệ thống kế toán

  1. Audit – Kiểm toán
  2. Internal audit – Kiểm toán nội bộ
  3. External audit – Kiểm toán độc lập
  4. Accounting principles – Nguyên tắc kế toán
  5. Generally Accepted Accounting Principles (GAAP) – Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung
  6. International Financial Reporting Standards (IFRS) – Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
  7. Bookkeeping – Ghi sổ kế toán
  8. Ledger – Sổ cái
  9. Double-entry accounting – Hệ thống kế toán kép
  10. Accounting standards – Chuẩn mực kế toán

6. Từ vựng tiếng Anh về các nghiệp vụ kế toán

  1. Accounting transactions – Giao dịch kế toán
  2. Journal entry – Bút toán nhật ký
  3. Debit (Dr.) – Nợ
  4. Credit (Cr.) – Có
  5. Trial balance – Bảng cân đối thử
  6. Payroll – Bảng lương
  7. Accounts payable (AP) – Các khoản phải trả
  8. Accounts receivable (AR) – Các khoản phải thu
  9. Petty cash – Tiền mặt tồn quỹ
  10. Cash on hand – Tiền mặt tại quỹ

>> Đọc thêm: 50+ Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Cơ Bản Bạn Nên Biết

7. Từ vựng tiếng Anh về vốn, đầu tư và tài chính

  1. Working capital – Vốn lưu động
  2. Liquidity – Tính thanh khoản
  3. Equity financing – Huy động vốn bằng cổ phần
  4. Debt financing – Huy động vốn bằng nợ
  5. Investment – Đầu tư
  6. Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
  7. Capital expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư
  8. Operating cash flow (OCF) – Dòng tiền hoạt động
  9. Dividend – Cổ tức
  10. Share capital – Vốn cổ phần

8. Từ vựng tiếng Anh về hàng tồn kho và quản lý tài sản

  1. Inventory – Hàng tồn kho
  2. Stock valuation – Định giá hàng tồn kho
  3. Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho
  4. Obsolete inventory – Hàng tồn kho lỗi thời
  5. Warehouse – Kho hàng
  6. Inventory control – Kiểm soát hàng tồn kho
  7. Stocktaking – Kiểm kê hàng tồn kho
  8. Cost of inventory – Giá vốn hàng tồn kho
  9. Purchase order (PO) – Đơn đặt hàng
  10. Goods receipt – Phiếu nhập kho

9. Từ vựng tiếng Anh về các loại tài khoản kế toán

  1. Chart of accounts – Hệ thống tài khoản kế toán
  2. Current account – Tài khoản vãng lai
  3. Fixed account – Tài khoản cố định
  4. Savings account – Tài khoản tiết kiệm
  5. Loan account – Tài khoản vay
  6. Bad debt – Nợ xấu
  7. Provision for bad debts – Dự phòng nợ xấu
  8. Capital account – Tài khoản vốn
  9. Accrued expenses – Chi phí dồn tích
  10. Deferred revenue – Doanh thu hoãn lại

10. Một số thuật ngữ kế toán quan trọng khác

  1. Budgeting – Lập ngân sách
  2. Financial planning – Hoạch định tài chính
  3. Profit margin – Biên lợi nhuận
  4. Bank reconciliation – Đối soát ngân hàng
  5. Financial risk – Rủi ro tài chính
  6. Economic forecast – Dự báo kinh tế
  7. Return on assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản
  8. Return on equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
  9. Break-even analysis – Phân tích điểm hòa vốn
  10. Working capital management – Quản lý vốn lưu động

11. Tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành kế toán

Để học sâu hơn về tiếng Anh chuyên ngành kế toán, bạn có thể tham khảo các tài liệu sau:

12. Kinh nghiệm học tiếng Anh chuyên ngành kế toán hiệu quả

  1. Học từ vựng theo chủ đề: Nhóm các từ liên quan để dễ nhớ hơn.
  2. Sử dụng tài liệu gốc: Đọc báo cáo tài chính bằng tiếng Anh để làm quen với ngữ cảnh thực tế.
  3. Luyện nghe và nói: Nghe podcast, xem video kế toán quốc tế để cải thiện khả năng giao tiếp.
  4. Thực hành qua bài tập: Áp dụng từ vựng bằng cách làm bài tập hoặc viết báo cáo kế toán bằng tiếng Anh.

13. Kết luận

Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành kế toán giúp bạn nâng cao kỹ năng chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Hy vọng danh sách 100+ từ vựng kế toán bằng tiếng Anh trên sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong công việc và học tập.

Bạn đã biết bao nhiêu từ trong số này? Để lại bình luận chia sẻ nhé! 🚀

MỘT SỐ BÀI VIẾT NỔI BẬT

logo tmarket

TRUNG TÂM TIẾNG ANH HP English Homestay

Địa chỉ:

Số 804 Đường Thiên Lôi, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Hải Phòng

Điện thoại:

0225.730.1222

Email:

haiphongenglishhomestay@gmail.com

Khóa học tại HP ENGLISH HOMESTAY

  • Tiếng Anh Giao Tiếp Sinh Viên, Người Đi Làm

  • Tiếng Anh Giao Tiếp Trẻ Em

  • Tiếng Anh Phỏng Vấn, Giao Tiếp Hàng Hải

  • Tiếng Anh Doanh Nghiệp

  • Luyện Thi IELTS Cấp Tốc

  • Luyện Thi IELTS THPT, THCS

  • IELTS Nội trú

  • Tiếng Anh giao tiếp nội trú

Tmarket - Nền Tảng Học Tiếng Anh Online

  • Tự do lựa chọn giáo viên
  • Tự do lựa chọn thời gian học
  • Tiết kiệm chi phí
zalo-icon
phone-icon
facebook-icon