Tổng Hợp Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề: Học Nhanh, Nhớ Lâu, Tăng Band IELTS
Từ vựng là chìa khóa quan trọng nhất giúp bạn nâng band Reading, Writing và Speaking trong IELTS. Thay vì học rời rạc, học theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ tự nhiên, ứng dụng linh hoạt và tăng khả năng diễn đạt học thuật.
Bài viết này tổng hợp hơn 2500 từ vựng IELTS từ cơ bản đến học thuật, chia thành 60 chủ đề thông dụng và 30 chủ đề chuyên ngành, kèm phiên âm – nghĩa tiếng Việt, giúp bạn học hiệu quả ngay tại nhà.

Từ vựng IELTS theo các chủ đề thông dụng
Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và áp dụng trong Speaking, Writing hoặc Reading.
Chủ đề cơ bản hàng ngày
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| activity | /ækˈtɪvəti/ | hoạt động |
| attitude | /ˈætɪtuːd/ | thái độ |
| blood pressure | /ˈblʌd ˈpreʃər/ | huyết áp |
| burger | /ˈbɜːrɡər/ | bánh kẹp |
| carriage | /ˈkærɪdʒ/ | sự điều khiển, sự thi hành |
| cattle | /ˈkætl/ | gia súc |
| chocolate | /ˈtʃɔːklət/ | sô-cô-la |
| circuit | /ˈsɜːrkɪt/ | cuộc tuần tra |
| city council | /ˌsɪti ˈkaʊnsl/ | hội đồng thành phố |
| commerce | /ˈkɑːmɜːrs/ | thương mại |
| compound | /ˈkɑːmpaʊnd/ | hợp chất |
| condition | /kənˈdɪʃn/ | điều kiện |
| creation | /kriˈeɪʃn/ | sự tạo thành |
| daily routine | /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ | thời gian biểu |
| decision | /dɪˈsɪʒn/ | quyết định |
Chủ đề xã hội & công việc
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| democrat | /ˈdeməkræt/ | người theo chế độ dân chủ |
| demonstration | /ˌdemənˈstreɪʃn/ | sự biểu hiện, chứng minh |
| dialect | /ˈdaɪəlekt/ | phương ngữ |
| driving licence | /ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns/ | bằng lái |
| encyclopedia | /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/ | bách khoa toàn thư |
| entrance | /ˈentrəns/ | lối vào |
| evolution | /ˌevəˈluːʃn/ | sự tiến hóa |
| farewell | /ˌferˈwel/ | tạm biệt, chia tay |
| fundraising event | /ˈfʌndreɪzɪŋ ɪˈvent/ | sự kiện gây quỹ |
| gender | /ˈdʒendər/ | giới tính |
| government | /ˈɡʌvərnmənt/ | chính phủ |
| guarantee | /ˌɡærənˈtiː/ | sự bảo đảm |
| illiteracy | /ɪˈlɪtərəsi/ | nạn mù chữ |
| indigenous | /ɪnˈdɪdʒənəs/ | bản xứ |
| individual | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ | cá nhân |
Chủ đề mở rộng: môi trường, khoa học, giao thông
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| liberal democracy | /ˈlɪbərəl dɪˈmɑːkrəsi/ | dân chủ tự do |
| libertarian | /ˌlɪbərˈteriən/ | người tự do chủ nghĩa |
| life expectancy | /ˈlaɪf ɪkspektənsi/ | tuổi thọ trung bình |
| literary | /ˈlɪtəreri/ | có tính chất văn học |
| lunar calendar | /ˌluːnər ˈkælɪndər/ | lịch âm |
| man-made | /ˌmæn ˈmeɪd/ | nhân tạo |
| narrative | /ˈnærətɪv/ | có tính chất tường thuật |
| nature conservation | /ˈneɪtʃər ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ | bảo tồn thiên nhiên |
| opportunity | /ˌɑːpərˈtuːnəti/ | cơ hội |
| passport photo | /ˈpæspɔːrt ˈfəʊtəʊ/ | ảnh hộ chiếu |
| pedestrian safety | /pəˈdestriən ˈseɪfti/ | an toàn giao thông của người đi bộ |
| personal fulfillment | /ˈpɜːrsənl fʊlˈfɪlmənt/ | hoàn thành ước nguyện |
| private sector | /ˌpraɪvət ˈsektər/ | khu vực tư nhân |
| process | /ˈprɑːses/ | quá trình |
| proficiency | /prəˈfɪʃnsi/ | sự thành thạo |
| prototype | /ˈprəʊtətaɪp/ | nguyên mẫu |
| ramification | /ˌræmɪfɪˈkeɪʃn/ | sự phân nhánh |
| recipient | /rɪˈsɪpiənt/ | người nhận |
| recommend | /ˌrekəˈmend/ | khuyến khích, đề nghị |
| republican | /rɪˈpʌblɪkən/ | cộng hòa |
| revolution | /ˌrevəˈluːʃn/ | cuộc cách mạng |
| satellite | /ˈsætəlaɪt/ | vệ tinh |
| sewer system | /ˈsuːər ˈsɪstəm/ | hệ thống rác thải |
| state | /steɪt/ | tiểu bang |
| straight | /streɪt/ | thẳng |
| strike | /straɪk/ | đánh, đập |
| sufficient | /səˈfɪʃnt/ | đủ |
| supportive | /səˈpɔːrtɪv/ | giúp đỡ, khuyến khích |
| traffic jam | /ˈtræfɪk dʒæm/ | ách tắc giao thông |
| ultrasound | /ˈʌltrəsaʊnd/ | siêu âm |
| umbrella | /ʌmˈbrelə/ | cái ô |
| variety | /vəˈraɪəti/ | sự đa dạng |
| video | /ˈvɪdiəʊ/ | video |
| waiting list | /ˈweɪtɪŋ lɪst/ | danh sách chờ |
| welfare | /ˈwelfer/ | phúc lợi |
| word of mouth | /wɜːrd əv maʊθ/ | truyền miệng |
Từ vựng học thuật theo chủ đề chuyên sâu
Đối với band cao (6.5+) hoặc luyện Writing – Speaking học thuật, các chủ đề chuyên sâu cực quan trọng:
| Chủ đề | Từ vựng tiêu biểu |
| Economics | economy, inflation, fiscal policy, trade, consumption |
| Finance & Banking | investment, credit, deposit, interest rate, loan |
| Accounting – Audit | ledger, balance sheet, audit, revenue, expenditure |
| Human Resources | recruitment, appraisal, workforce, motivation, training |
| Literature | prose, poetry, narrative, literary device, critique |
| Education | curriculum, pedagogy, syllabus, assessment, literacy |
| Politics | legislation, democracy, governance, policy, reform |
| Biology & Science | evolution, hypothesis, experiment, gene, biodiversity |
| Linguistics | phonetics, morphology, syntax, semantics, pragmatics |
| Archaeology | excavation, artifact, site, stratigraphy, preservation |
| Anthropology | culture, ritual, ethnicity, social norm, kinship |
| Philosophy | ethics, logic, existentialism, metaphysics, ontology |
| Astrophysics | galaxy, orbit, cosmic, black hole, telescope |
| History & Humanities | revolution, empire, civilization, chronology, heritage |
| Arts | sculpture, painting, installation, visual arts, composition |
| Law & Criminology | legislation, jurisdiction, criminal, defendant, forensic |
| Psychology | cognition, behavior, perception, emotion, motivation |
| Forensics | evidence, analysis, autopsy, DNA, fingerprint |
| Aviation & Engineering | aerodynamics, propulsion, prototype, mechanical, structural |
| Meteorology | precipitation, climate, atmospheric, humidity, tornado |
| Insurance & Real Estate | policy, premium, property, mortgage, liability |
| Agriculture | crop, irrigation, sustainable, cultivation, fertilizer |
Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả
- Học theo chủ đề: tránh học rời rạc, học theo nhóm nghĩa, liên kết các từ với nhau.
- Tạo câu và ngữ cảnh: đặt từ vào câu, viết đoạn văn nhỏ để ghi nhớ sâu.
- Áp dụng vào bài thi thử: Speaking, Writing và Reading để từ vựng “tự nhiên” hơn.
- Ôn tập định kỳ: lặp lại từ đã học theo chu kỳ 1–2–7 ngày để não bộ ghi nhớ lâu dài.

Lời khuyên khi học từ vựng
- Bắt đầu từ các chủ đề cơ bản trước, sau đó nâng dần lên học thuật.
- Kết hợp nghe – nói – đọc – viết để ghi nhớ từ vựng toàn diện.
- Không học quá nhiều từ một lúc, hãy chia nhỏ từng ngày.
- Ghi chú từ đồng nghĩa, trái nghĩa để mở rộng vốn từ.
HP English Campus: Môi trường học tiếng Anh khác biệt
Nếu bạn muốn nhanh chóng nâng vốn từ và kỹ năng tiếng Anh, môi trường học cũng quan trọng không kém phương pháp học. HP English Campus mang đến sự khác biệt hoàn toàn so với các trung tâm tiếng Anh khác:
- Môi trường 100% tiếng Anh: học viên giao tiếp hoàn toàn bằng tiếng Anh, không sử dụng tiếng Việt trong lớp và các hoạt động ngoại khóa.
- Sống, học, sinh hoạt cùng người nước ngoài: học viên được ăn, ngủ, tham gia hoạt động cùng giáo viên và người nước ngoài, giúp phản xạ ngôn ngữ tự nhiên như “immersive learning”.
- Khuôn viên rộng rãi, hiện đại: không gian học tập thoáng đãng, có nhiều khu vực thực hành, sân chơi, phòng học nhóm, phòng lab… tạo môi trường học tập năng động.
- Đa dạng văn hóa: học viên được tiếp xúc với nhiều quốc tịch khác nhau, giúp mở rộng tầm nhìn, luyện kỹ năng giao tiếp quốc tế.
- Chương trình học kết hợp lý thuyết, thực hành: từ lớp học IELTS, lớp giao tiếp đến hoạt động trải nghiệm thực tế, tất cả đều nhằm tăng phản xạ ngôn ngữ và tự tin sử dụng từ vựng học thuật.
Với môi trường này, vốn từ IELTS bạn học trên lớp sẽ được thực hành liên tục, trở nên tự nhiên, sống động và ghi nhớ lâu dài.

Đăng kí ngay: Ưu đãi từng lớp khai giảng
Kết luận
Học từ vựng IELTS theo chủ đề là cách tăng band nhanh, ghi nhớ lâu và áp dụng thực tế.
Bắt đầu từ chủ đề cơ bản, tiến tới từ vựng học thuật chuyên sâu, kết hợp môi trường tiếng Anh thực sự như tại HP English Campus, bạn sẽ thấy việc học IELTS trở nên dễ dàng, hiệu quả và tự nhiên.
💡 Tip: Hãy tận dụng môi trường 100% tiếng Anh, giao tiếp liên tục và áp dụng từ vựng mỗi ngày đây chính là cách nhanh nhất để nâng band và tự tin sử dụng IELTS trong thực tế.
