IELTS (International English Language Testing System) là một trong những kỳ thi tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng để đánh giá khả năng ngôn ngữ của những người có nhu cầu học tập, làm việc hoặc sinh sống tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ chính. Thang điểm IELTS giúp đo lường khả năng của thí sinh qua bốn kỹ năng: Nghe (Listening), Đọc (Reading), Viết (Writing), và Nói (Speaking). Kết quả từ thang điểm này phản ánh mức độ thành thạo ngôn ngữ của thí sinh trong các ngữ cảnh giao tiếp thực tế.

Bạn cần hiểu các band điểm IELTS và cách tính điểm tổng quát

Bạn cần hiểu các band điểm IELTS và cách tính điểm tổng quát
Bạn cần hiểu các band điểm IELTS và cách tính điểm tổng quát

Thang điểm IELTS trải dài từ 0 đến 9. Mỗi con số trên thang điểm này biểu thị một mức độ thành thạo ngôn ngữ khác nhau, từ không sử dụng được ngôn ngữ (0) đến mức độ sử dụng thành thạo như người bản ngữ (9).

  • Band 1: Người dùng không có khả năng sử dụng ngôn ngữ ngoại trừ một số từ cơ bản.
  • Band 2-3: Sử dụng ngôn ngữ hạn chế, có nhiều khó khăn trong giao tiếp đơn giản.
  • Band 4-5: Có khả năng giao tiếp nhưng còn nhiều hạn chế.
  • Band 6-7: Khá thông thạo, có thể sử dụng ngôn ngữ tốt trong nhiều tình huống phức tạp.
  • Band 8-9: Thành thạo, sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên, chính xác và linh hoạt.

Để tính điểm tổng, IELTS sử dụng quy tắc làm tròn sau khi tính trung bình cộng điểm của bốn kỹ năng. Ví dụ, nếu thí sinh có điểm số lần lượt là: Listening 6.5, Reading 6.0, Writing 5.5, và Speaking 7.0, tổng điểm sẽ được tính như sau:
(6.5+6.0+5.5+7.0)/4=6.25

Kết quả này sẽ được làm tròn thành 6.5, bởi IELTS quy định rằng điểm số có đuôi “.25” sẽ được làm tròn lên thành “.5”, trong khi điểm số có đuôi “.75” sẽ được làm tròn lên thành con số nguyên tiếp theo.

Cách tính điểm cho từng kỹ năng trong IELTS 1 cách tổng quan

Cách tính điểm cho từng kỹ năng trong IELTS 1 cách tổng quan
Cách tính điểm cho từng kỹ năng trong IELTS 1 cách tổng quan

Thang điểm IELTS Listening (Nghe)

Phần thi Nghe của IELTS có tổng cộng 40 câu hỏi, với mỗi câu đúng sẽ tương ứng với một điểm. Tổng số câu trả lời đúng sẽ được chuyển đổi thành thang điểm từ 0 đến 9. Điều này có nghĩa là, thí sinh không chỉ cần hiểu ý chính mà còn phải nắm vững từ vựng và ngữ cảnh để trả lời chính xác từng câu hỏi.

  • Bảng quy đổi số câu đúng thành band score:
Số câu đúng Band Score
39-40 9.0
37-38 8.5
35-36 8.0
32-34 7.5
30-31 7.0
26-29 6.5
23-25 6.0
18-22 5.5
16-17 5.0

Vì độ khó của các câu hỏi trong bài thi Nghe có sự thay đổi từ phần đầu đến phần cuối, các câu hỏi ở cuối thường yêu cầu thí sinh có kỹ năng nghe tốt hơn và khả năng bắt kịp thông tin nhanh hơn. Thí sinh cần luyện tập để cải thiện khả năng nghe hiểu trong mọi ngữ cảnh, từ giao tiếp thông thường đến các tình huống phức tạp hơn.

Thang điểm IELTS Reading (Đọc)

Giống như phần thi Nghe, bài thi Đọc cũng bao gồm 40 câu hỏi, và số lượng câu trả lời đúng sẽ được quy đổi thành band score từ 0 đến 9. Tuy nhiên, cách quy đổi điểm của phần thi Đọc sẽ khác nhau giữa hai dạng bài thi: IELTS AcademicIELTS General Training.

  • IELTS Academic: Được thiết kế cho những người muốn theo học tại các trường đại học hoặc các chương trình đào tạo chuyên nghiệp, các văn bản trong bài thi có nội dung học thuật và phức tạp hơn.
  • IELTS General Training: Phù hợp với những người có nhu cầu nhập cư hoặc làm việc ở các quốc gia nói tiếng Anh. Các văn bản có nội dung mang tính chất thực tiễn, dễ hiểu hơn.

Bảng quy đổi số câu đúng thành band score (IELTS Academic):

Số câu đúng Band Score
39-40 9.0
37-38 8.5
35-36 8.0
33-34 7.5
30-32 7.0
27-29 6.5
23-26 6.0
  • Bảng quy đổi số câu đúng thành band score (IELTS General Training):
Số câu đúng Band Score
40 9.0
39 8.5
38 8.0
36-37 7.5
34-35 7.0
32-33 6.5
30-31 6.0

Thang điểm IELTS Writing (Viết)

Phần thi Viết được chấm dựa trên bốn tiêu chí chính, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm:

  1. Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): Đánh giá cách thí sinh trả lời đúng yêu cầu của đề bài, bao gồm khả năng phát triển ý tưởng và cung cấp đủ thông tin.
  2. Coherence and Cohesion (Tính liên kết và mạch lạc): Chấm điểm dựa trên sự tổ chức của bài viết, cách sắp xếp và liên kết các đoạn văn một cách logic và rõ ràng.
  3. Lexical Resource (Vốn từ vựng): Đánh giá khả năng sử dụng từ ngữ phong phú và chính xác.

Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp): Đánh giá cách thí sinh sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng và đúng quy tắc.

Ví dụ, nếu một thí sinh có thể trình bày ý tưởng rõ ràng, sử dụng từ vựng phong phú nhưng mắc nhiều lỗi ngữ pháp, điểm số có thể bị ảnh hưởng lớn. Để đạt điểm cao, thí sinh cần không chỉ tập trung vào ý tưởng mà còn cả cách sắp xếp chúng sao cho dễ hiểu và trôi chảy.

Thang điểm IELTS Speaking (Nói)

Phần thi Speaking của IELTS được chia thành ba phần chính: giới thiệu bản thân và các câu hỏi ngắn (Part 1), mô tả một chủ đề dựa trên cue card (Part 2), và phần thảo luận chuyên sâu về chủ đề đã đề cập (Part 3). Mỗi phần thi này yêu cầu thí sinh không chỉ thể hiện khả năng nói mà còn cả sự linh hoạt trong việc phát triển ý tưởng. Điểm số phần thi Speaking được chấm dựa trên bốn tiêu chí chính sau đây:

  1. Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc): Đây là yếu tố quan trọng nhất trong việc đánh giá khả năng nói của thí sinh. Để đạt điểm cao, thí sinh cần nói một cách trôi chảy, không bị ngắt quãng quá nhiều. Câu trả lời phải có sự liên kết, các ý tưởng phải được sắp xếp theo trật tự hợp lý và dễ hiểu. Điều này đòi hỏi thí sinh phải có khả năng sử dụng từ nối và cụm từ diễn đạt để dẫn dắt người nghe qua các ý tưởng của mình. Thí sinh cần tránh việc nói lặp lại quá nhiều hoặc dừng lại để suy nghĩ quá lâu.
  2. Lexical Resource (Vốn từ vựng): Đây là yếu tố đánh giá khả năng sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác. Để đạt điểm cao trong tiêu chí này, thí sinh không chỉ cần sử dụng từ ngữ phong phú mà còn phải dùng đúng ngữ cảnh và phù hợp với câu trả lời. Sử dụng những từ ngữ chuyên môn hoặc mang tính biểu tượng trong phần thi Speaking có thể giúp thí sinh ghi điểm. Tuy nhiên, thí sinh cũng cần tránh việc cố tình sử dụng từ ngữ phức tạp mà không hiểu rõ ý nghĩa hoặc không phù hợp với ngữ cảnh của câu trả lời.
  3. Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp): Tiêu chí này đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp phong phú, bao gồm cả các cấu trúc đơn giản lẫn phức tạp. Thí sinh cần sử dụng các câu đơn, câu ghép, và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên, không mắc nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản như thì động từ hay cấu trúc câu. Việc kết hợp linh hoạt các cấu trúc câu sẽ giúp thí sinh đạt điểm cao hơn trong phần này.
  4. Pronunciation (Phát âm): Tiêu chí phát âm đánh giá cách thí sinh phát âm rõ ràng và dễ hiểu. Để đạt điểm cao, thí sinh không nhất thiết phải có giọng chuẩn của người bản xứ, nhưng cần phải phát âm sao cho rõ ràng, không gây nhầm lẫn cho người nghe. Các yếu tố như ngữ điệu, trọng âm, và sự tự nhiên trong giọng nói cũng ảnh hưởng đến điểm phát âm. Thí sinh nên tránh việc phát âm không rõ ràng, nói quá nhanh hoặc quá chậm.

Cách giám khảo chấm điểm Speaking dựa trên các tiêu chí này rất cụ thể, nhưng điều quan trọng là thí sinh cần tự tin và thể hiện khả năng giao tiếp một cách tự nhiên. Một phần thi Speaking không chỉ là trả lời đúng câu hỏi, mà còn là thể hiện sự thoải mái và tự tin khi sử dụng ngôn ngữ.

Cách quy đổi và đánh giá tổng điểm IELTS

Cách quy đổi và đánh giá tổng điểm IELTS
Cách quy đổi và đánh giá tổng điểm IELTS

Sau khi hoàn tất bốn phần thi, điểm tổng của IELTS sẽ được tính bằng cách lấy trung bình cộng của điểm số của bốn kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking). Điểm tổng sẽ được làm tròn theo quy tắc của IELTS:

  • Nếu điểm trung bình có đuôi là .25 hoặc .75, sẽ được làm tròn lên.
    • Ví dụ: 6.25 sẽ được làm tròn lên 6.5, và 6.75 sẽ làm tròn thành 7.0.
  • Nếu điểm trung bình có đuôi là .0 hoặc .5, sẽ giữ nguyên.
    • Ví dụ: 6.5 sẽ giữ nguyên là 6.5, và 7.0 sẽ giữ nguyên là 7.0.

Điều này có nghĩa là, thí sinh cần nắm rõ quy tắc làm tròn để tính toán chính xác điểm tổng của mình và xác định mục tiêu band score phù hợp.

Các mức điểm IELTS phổ biến và ứng dụng của nó:

  • Band 5.0 – 6.0: Phù hợp cho những người có nhu cầu nhập cư hoặc công việc không yêu cầu trình độ tiếng Anh cao.
  • Band 6.5 – 7.0: Được nhiều trường đại học yêu cầu làm điều kiện nhập học, đặc biệt là cho các chương trình cử nhân và sau đại học.
  • Band 7.5 – 9.0: Thể hiện khả năng tiếng Anh thành thạo, phù hợp cho các vị trí công việc đòi hỏi kỹ năng ngôn ngữ cao hoặc học bổng du học.

Những lưu ý cần biết khi tính điểm IELTS

Những lưu ý cần biết khi tính điểm IELTS
Những lưu ý cần biết khi tính điểm IELTS

Hiểu rõ cách tính điểm IELTS không chỉ giúp thí sinh dự đoán được kết quả của mình mà còn là chìa khóa để họ có thể lập kế hoạch học tập hiệu quả hơn. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

  • Tầm quan trọng của việc luyện tập đầy đủ cả bốn kỹ năng: Thí sinh cần chú trọng đến tất cả các kỹ năng để tránh trường hợp chênh lệch điểm số giữa các phần. Ví dụ, điểm Writing thấp sẽ ảnh hưởng lớn đến điểm tổng dù các kỹ năng khác có thể đạt điểm cao.
  • Làm quen với quy trình chấm điểm: Mỗi kỹ năng đều có những tiêu chí riêng biệt trong cách tính điểm. Do đó, thí sinh cần làm quen và hiểu rõ những tiêu chí này để tránh mắc phải các lỗi không đáng có, từ đó tối ưu điểm số.
  • Đừng quên quy tắc làm tròn: Quy tắc làm tròn điểm trong IELTS có thể tạo ra sự khác biệt lớn cho kết quả cuối cùng. Một thí sinh có điểm tổng là 6.25 có thể được nâng lên 6.5, điều này có thể quyết định việc đạt đủ điều kiện nhập học tại một trường đại học hoặc không.

Kết luận

Hiểu rõ cách tính điểm IELTS là một phần không thể thiếu trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi. Mỗi kỹ năng trong bài thi đều có cách chấm điểm cụ thể, và điểm tổng sẽ được tính theo nguyên tắc trung bình cộng, làm tròn. Thí sinh cần nắm vững các yếu tố này để tối ưu kết quả thi và đạt được band score mong muốn.Dù IELTS là một bài thi có độ khó cao, nhưng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu biết sâu sắc về cách tính điểm, thí sinh có thể tự tin hơn và đạt được thành công trong kỳ thi này.

Xem thêm:

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

zalo-icon
phone-icon