Khám phá các nhóm từ nối câu trong tiếng Anh kèm ví dụ chi tiết giúp bạn viết và nói trôi chảy. Học cách sử dụng từ nối đúng cách để giao tiếp hiệu quả!
1. Từ nối câu trong tiếng Anh là gì?
Từ nối câu trong tiếng Anh (linking words hoặc transition words) là những từ hoặc cụm từ giúp kết nối các ý tưởng, làm cho câu văn trở nên mạch lạc, trôi chảy và dễ hiểu hơn. Chúng giúp người đọc và người nghe theo dõi mạch logic của bài viết hoặc cuộc hội thoại một cách tự nhiên.
Ví dụ:
❌ I woke up late. I missed the bus. (Tôi dậy muộn. Tôi lỡ chuyến xe buýt.)
✅ I woke up late; therefore, I missed the bus. (Tôi dậy muộn, vì vậy tôi lỡ chuyến xe buýt.)
Trong câu thứ hai, từ “therefore” giúp liên kết nguyên nhân (I woke up late) với kết quả (I missed the bus), giúp câu văn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn.
💡 Lợi ích của từ nối trong tiếng Anh:
- Làm cho câu văn mượt mà, dễ hiểu hơn.
- Giúp bài viết và lời nói có tính liên kết chặt chẽ hơn.
- Nâng cao khả năng diễn đạt và giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn.
2. Các nhóm từ nối câu trong tiếng Anh phổ biến
Dưới đây là các nhóm từ nối thông dụng nhất kèm theo ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp và viết luận.
2.1. Từ nối bổ sung ý (Addition Words)
Dùng để thêm thông tin hoặc nhấn mạnh một ý tưởng trong câu.
Từ nối | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Moreover | Hơn nữa | She is talented. Moreover, she works very hard. (Cô ấy rất tài năng. Hơn nữa, cô ấy làm việc rất chăm chỉ.) |
Furthermore | Ngoài ra | I love reading. Furthermore, I enjoy writing stories. (Tôi thích đọc sách. Ngoài ra, tôi còn thích viết truyện.) |
In addition | Thêm vào đó | The hotel is beautiful. In addition, the service is excellent. (Khách sạn rất đẹp. Thêm vào đó, dịch vụ rất tuyệt vời.) |
Not only that, but also… | Không chỉ vậy, mà còn… | She is smart. Not only that, but she is also very kind. (Cô ấy thông minh. Không chỉ vậy, cô ấy còn rất tốt bụng.) |
>> Đọc thêm: Tổng hợp 5 mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản và hiệu quả
2.2. Từ nối chỉ nguyên nhân – kết quả (Cause and Effect Words)
Dùng để diễn tả lý do hoặc kết quả của một sự việc.
Từ nối | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Because | Bởi vì | He was late because of the traffic jam. (Anh ấy đến muộn vì kẹt xe.) |
Therefore | Do đó | It was raining; therefore, the match was postponed. (Trời mưa nên trận đấu bị hoãn.) |
Thus | Vì thế | She was the best candidate; thus, she got the job. (Cô ấy là ứng viên tốt nhất, vì thế cô ấy đã được nhận vào làm.) |
Consequently | Hậu quả là | He forgot to study; consequently, he failed the test. (Anh ấy quên học bài, hậu quả là anh ấy trượt bài kiểm tra.) |
Due to | Do, bởi vì | The event was canceled due to bad weather. (Sự kiện bị hủy do thời tiết xấu.) |
2.3. Từ nối chỉ sự đối lập (Contrast Words)
Dùng để so sánh hoặc chỉ sự khác biệt giữa hai ý tưởng.
Từ nối | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
However | Tuy nhiên | I like coffee; however, my friend prefers tea. (Tôi thích cà phê; tuy nhiên, bạn tôi thích trà.) |
On the other hand | Mặt khác | Dogs are friendly. On the other hand, cats are more independent. (Chó rất thân thiện. Mặt khác, mèo độc lập hơn.) |
Nevertheless | Dù vậy | It was raining; nevertheless, we went for a walk. (Trời đang mưa, dù vậy chúng tôi vẫn đi dạo.) |
In contrast | Ngược lại | He is very talkative. In contrast, his brother is shy. (Anh ấy rất nói nhiều. Ngược lại, em trai anh ấy lại nhút nhát.) |
Whereas | Trong khi đó | John likes action movies, whereas his sister prefers dramas. (John thích phim hành động, trong khi em gái anh ấy thích phim tình cảm.) |
2.4. Từ nối chỉ thứ tự hoặc trình tự thời gian (Sequence Words)
Dùng để sắp xếp các sự kiện theo trình tự logic.
Từ nối | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
First, second, third… | Đầu tiên, thứ hai, thứ ba… | First, wash your hands. Second, prepare the ingredients. (Đầu tiên, rửa tay. Thứ hai, chuẩn bị nguyên liệu.) |
Next | Tiếp theo | Next, add the flour to the mixture. (Tiếp theo, thêm bột vào hỗn hợp.) |
Then | Sau đó | Then, bake the cake at 180°C for 30 minutes. (Sau đó, nướng bánh ở 180°C trong 30 phút.) |
Finally | Cuối cùng | Finally, decorate the cake with chocolate. (Cuối cùng, trang trí bánh bằng sô cô la.) |
3. Cách sử dụng từ nối hiệu quả trong tiếng Anh
🔹 Chọn từ nối phù hợp với ngữ cảnh
- Nếu muốn diễn đạt nguyên nhân → Dùng “because”, “therefore”, “thus”.
- Nếu muốn bổ sung ý → Dùng “moreover”, “furthermore”, “in addition”.
- Nếu muốn chỉ sự đối lập → Dùng “however”, “on the other hand”, “whereas”.
🔹 Không lạm dụng từ nối
Quá nhiều từ nối có thể làm câu văn trở nên phức tạp và khó hiểu.
🔹 Luyện tập bằng cách đọc và viết
Đọc các bài viết chuẩn, ghi chú cách dùng từ nối và áp dụng vào bài viết của mình.
4. Tài liệu tham khảo hữu ích
- BBC Learning English – Linking Words
- Cambridge Dictionary – Transition Words
- Oxford Learner’s Dictionary
5. Kết luận
Sử dụng từ nối câu trong tiếng Anh đúng cách giúp bạn viết và nói tiếng Anh trôi chảy, tự nhiên hơn. Hãy luyện tập mỗi ngày để nâng cao khả năng diễn đạt của mình nhé!
📌 Bạn muốn học thêm về từ nối trong tiếng Anh? Hãy để lại bình luận hoặc theo dõi trang để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích! 🚀
MỘT SỐ BÀI VIẾT NỔI BẬT
Tài liệu học tập
Phân Biệt Look và See Trong Tiếng Anh: Cách Dùng Chính Xác Nhất
Tài liệu học tập
Cấu Trúc Said That Trong Tiếng Anh: Cách Dùng, Ví Dụ Chi Tiết
Tài liệu học tập
CÔNG THỨC ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU TRONG TIẾNG ANH CHUẨN NHẤT [KÈM VÍ DỤ]
Tài liệu học tập
CÔNG THỨC CÂU MỆNH LỆNH TRONG TIẾNG ANH: ĐẦY ĐỦ, DỄ HIỂU NHẤT
Tài liệu học tập
Tổng Hợp Công Thức Câu Đề Nghị Đầy Đủ Và Dễ Hiểu Nhất
Tài liệu học tập
CẤU TRÚC TOLD TRONG TIẾNG ANH: CÁCH DÙNG CHUẨN VÀ VÍ DỤ DỄ HIỂU
Tài liệu học tập
Bỏ Túi 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin
Tài liệu học tập
Câu Bị Động Là Gì? Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập Có Đáp Án
Tài liệu học tập
Cấu trúc in order to trong tiếng Anh: Cách dùng và ví dụ
Tài liệu học tập
Cấu trúc Either và Neither: Phân biệt dễ dàng qua ví dụ
Tin tức Sự kiện
Thi Thử Cambridge Tại Hải Phòng – Đánh Giá Chuẩn Năng Lực Tiếng Anh Của Con
Tài liệu học tập
Đảo ngữ câu điều kiện: Cấu trúc, cách dùng và bài tập chi tiết
Tài liệu học tập
Câu điều kiện: Khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng chi tiết
Tài liệu học tập
Câu Điều Kiện Loại 0: Cấu Trúc, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết
Tài liệu học tập
Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional): Cấu trúc và cách sử dụng chi tiết
Tài liệu học tập
Câu điều kiện loại 3: Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
Tài liệu học tập
Câu điều kiện loại 2: Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
Tài liệu học tập
100+ Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Cần Biết
Tài liệu học tập
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán đầy đủ nhất
Tài liệu học tập
Cách chia động từ trong tiếng Anh: Quy tắc và ví dụ chi tiết