1. Giới thiệu

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về luật là yếu tố quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong công việc và học tập, đặc biệt nếu bạn làm trong lĩnh vực pháp lý hoặc có ý định nghiên cứu về luật quốc tế. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng chuyên ngành luật phổ biến, giúp bạn dễ dàng tra cứu và áp dụng.

Bộ từ vựng tiếng anh về luật

2. Các loại luật và văn bản pháp lý

  • Act (/ækt/): Đạo luật
  • Law (/lɔː/): Luật, luật lệ
  • Code (/kəʊd/): Bộ luật
  • By-law (/ˈbaɪ lɔː/): Luật địa phương
  • Bill (/bɪl/): Dự luật
  • Circular (/ˈsɜːkjələ(r)/): Thông tư
  • Constitution (/ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/): Hiến pháp
  • Decree (/dɪˈkriː/): Nghị định, sắc lệnh
  • Ordinance (/ˈɔːdɪnəns/): Pháp lệnh, sắc lệnh
  • Civil law (/ˈsɪvl lɔː/): Luật dân sự
  • Criminal law (/ˈkrɪmɪnl lɔː/): Luật hình sự
  • Commercial law (/kəˈmɜːʃl lɔː/): Luật thương mại
  • Intellectual property law (/ˌɪntəˈlektʃuəl ˈprɒpəti lɔː/): Luật sở hữu trí tuệ
  • International law (/ˌɪntəˈnæʃnəl lɔː/): Luật quốc tế
  • Real estate law (/ˈriːəl ɪsteɪt lɔː/): Luật bất động sản

>> Đọc thêm:Tổng hợp 5 mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản và hiệu quả

3. Chức danh và cơ quan pháp lý

  • Attorney (/əˈtɜːni/): Luật sư
  • Barrister (/ˈbærɪstə(r)/): Luật sư tranh tụng
  • Judge (/dʒʌdʒ/): Thẩm phán
  • Solicitor (/səˈlɪsɪtə(r)/): Cố vấn pháp luật
  • Prosecutor (/ˈprɒsɪkjuːtə(r)/): Công tố viên
  • Defendant (/dɪˈfendənt/): Bị cáo
  • Plaintiff (/ˈpleɪntɪf/): Nguyên đơn
  • Court of Appeals (/kɔːt əv əˈpiːlz/): Tòa phúc thẩm
  • District Court (/ˈdɪstrɪkt kɔːt/): Tòa án quận
  • Juvenile Court (/ˈdʒuːvənaɪl kɔːt/): Tòa án vị thành niên
  • Military Court (/ˈmɪlətri kɔːt/): Tòa án quân sự

4. Thuật ngữ pháp lý phổ biến

  • Affidavit (/ˌæfɪˈdeɪvɪt/): Bản khai có tuyên thệ
  • Allegation (/ˌæləˈɡeɪʃn/): Cáo buộc
  • Appeal (/əˈpiːl/): Kháng cáo
  • Arbitration (/ˌɑːbɪˈtreɪʃn/): Trọng tài
  • Bail (/beɪl/): Tiền bảo lãnh
  • Conviction (/kənˈvɪkʃn/): Sự kết án
  • Damages (/ˈdæmɪdʒɪz/): Tiền bồi thường
  • Defamation (/ˌdefəˈmeɪʃn/): Sự phỉ báng
  • Evidence (/ˈevɪdəns/): Bằng chứng
  • Fraud (/frɔːd/): Lừa đảo
  • Hearing (/ˈhɪərɪŋ/): Phiên điều trần
  • Indictment (/ɪnˈdaɪtmənt/): Bản cáo trạng
  • Jury (/ˈdʒʊəri/): Bồi thẩm đoàn
  • Lawsuit (/ˈlɔːsuːt/): Vụ kiện
  • Perjury (/ˈpɜːdʒəri/): Khai man
  • Verdict (/ˈvɜːdɪkt/): Phán quyết

>> Đọc thêm: 50+ Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Cơ Bản Bạn Nên Biết

5. Các cụm từ pháp lý quan trọng

  • To file a lawsuit: Nộp đơn kiện
  • To reach a verdict: Đưa ra phán quyết
  • To plead guilty: Nhận tội
  • To plead not guilty: Phủ nhận tội
  • To enforce the law: Thực thi pháp luật
  • To be under investigation: Đang bị điều tra
  • To settle a dispute: Giải quyết tranh chấp

6. Kết luận

Việc học từ vựng tiếng Anh về luật không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn hỗ trợ trong giao tiếp và nghiên cứu pháp lý. Nếu bạn là sinh viên luật, luật sư hoặc làm việc trong ngành pháp lý, việc nắm vững những thuật ngữ trên sẽ giúp ích rất nhiều trong công việc.

Để mở rộng kiến thức, bạn có thể tham khảo thêm nguồn từ điển pháp lý uy tín như Merriam-Webster Law Dictionary hoặc Cambridge Law Dictionary.

MỘT SỐ BÀI VIẾT NỔI BẬT

logo tmarket

TRUNG TÂM TIẾNG ANH HP English Homestay

Địa chỉ:

Số 804 Đường Thiên Lôi, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Hải Phòng

Điện thoại:

0225.730.1222

Email:

haiphongenglishhomestay@gmail.com

Khóa học tại HP ENGLISH HOMESTAY

  • Tiếng Anh Giao Tiếp Sinh Viên, Người Đi Làm

  • Tiếng Anh Giao Tiếp Trẻ Em

  • Tiếng Anh Phỏng Vấn, Giao Tiếp Hàng Hải

  • Tiếng Anh Doanh Nghiệp

  • Luyện Thi IELTS Cấp Tốc

  • Luyện Thi IELTS THPT, THCS

  • IELTS Nội trú

  • Tiếng Anh giao tiếp nội trú

Tmarket - Nền Tảng Học Tiếng Anh Online

  • Tự do lựa chọn giáo viên
  • Tự do lựa chọn thời gian học
  • Tiết kiệm chi phí
zalo-icon
phone-icon
facebook-icon