Trong môi trường làm việc đầy cạnh tranh và đa quốc gia hiện nay, việc sở hữu vốn từ vựng tiếng Anh văn phòng phong phú trở thành một yếu tố quyết định cho sự thành công của mỗi nhân viên. Khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ chuyên ngành mà tiếng Anh mang lại không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong công việc mà còn tạo dấu ấn tốt với đồng nghiệp và cấp trên. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng nhất, được phân loại theo từng lĩnh vực, cùng với các cụm từ và mẫu câu thường dùng.

 Các mẫu từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng

1. Từ vựng tiếng Anh văn phòng về cơ sở hạ tầng

Từ vựng tiếng Anh văn phòng về cơ sở hạ tầng
Từ vựng tiếng Anh văn phòng về cơ sở hạ tầng
  • Office: Văn phòng
  • Workspace: Không gian làm việc
  • Cubicle: Ô làm việc
  • Meeting room: Phòng họp
  • Reception: Khu vực tiếp tân
  • Breakroom: Phòng nghỉ
  • Workstation: Trạm làm việc
  • Office chair: Ghế văn phòng
  • Standing desk: Bàn đứng
  • Whiteboard: Bảng trắng
  • Projector: Máy chiếu
  • Air conditioner: Máy điều hòa
  • Coffee machine: Máy pha cà phê
  • Printer: Máy in
  • Photocopier: Máy photocopy
  • Scanner: Máy quét
  • Laptop: Máy tính xách tay
  • Desktop: Máy tính để bàn
  • Keyboard: Bàn phím
  • Mouse: Chuột máy tính
  • Monitor: Màn hình
  • White noise machine: Máy tạo tiếng ồn trắng
  • Access card: Thẻ ra vào
  • Emergency exit: Lối thoát hiểm

2. Từ vựng tiếng Anh về công việc và nhiệm vụ trong văn phòng

  • Task: Nhiệm vụ
  • Assignment: Công việc được giao
  • Project: Dự án
  • Workload: Khối lượng công việc
  • Deadline: Hạn chót
  • Deadline extension: Gia hạn thời hạn chót
  • Task prioritization: Ưu tiên công việc
  • Work delegation: Phân công công việc
  • Time management: Quản lý thời gian
  • Briefing: Cuộc họp ngắn
  • Meeting minutes: Biên bản cuộc họp
  • Document: Tài liệu
  • File: Tệp, hồ sơ
  • Folder: Thư mục, bìa tài liệu
  • Spreadsheet: Bảng tính
  • Report: Báo cáo
  • Presentation: Bài thuyết trình
  • Agenda: Chương trình nghị sự
  • Memo: Bản ghi nhớ
  • Work schedule: Lịch làm việc
  • Meeting schedule: Lịch họp
  • Meeting invitation: Thư mời họp

3. Vị trí và vai trò trong công ty: Từ vựng tiếng Anh văn phòng cần biết

Vị trí và vai trò trong công ty: Từ vựng tiếng Anh văn phòng cần biết
Vị trí và vai trò trong công ty: Từ vựng tiếng Anh văn phòng cần biết
  • Colleague: Đồng nghiệp
  • Supervisor: Người giám sát
  • Manager: Quản lý
  • Executive: Nhân viên cấp cao
  • Human Resources (HR): Bộ phận nhân sự
  • Consultant: Tư vấn viên
  • IT support: Hỗ trợ kỹ thuật
  • Receptionist: Nhân viên lễ tân
  • CEO (Chief Executive Officer): Giám đốc điều hành
  • CFO (Chief Financial Officer): Giám đốc tài chính
  • COO (Chief Operating Officer): Giám đốc vận hành
  • CTO (Chief Technology Officer): Giám đốc công nghệ
  • Network administrator: Quản trị mạng

4. Chính sách và quy trình văn phòng: Từ vựng tiếng Anh cơ bản

  • Office policy: Chính sách văn phòng
  • Workplace culture: Văn hóa nơi làm việc
  • Dress code: Quy định trang phục
  • Privacy policy: Chính sách bảo mật
  • Health and safety: Sức khỏe và an toàn
  • Compliance: Tuân thủ
  • Regulation: Quy định
  • Internal communication: Giao tiếp nội bộ
  • Corporate governance: Quản trị doanh nghiệp
  • Transparency: Minh bạch
  • Ethical business: Kinh doanh có đạo đức
  • Corporate social responsibility (CSR): Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp

5. Từ vựng tiếng Anh văn phòng về nhân sự và quản lý

Từ vựng tiếng Anh văn phòng về nhân sự và quản lý
Từ vựng tiếng Anh văn phòng về nhân sự và quản lý
  • Recruitment: Tuyển dụng
  • Promotion: Thăng chức
  • Salary: Lương
  • Bonus: Thưởng
  • Payroll: Bảng lương
  • Leave: Nghỉ phép
  • Sick leave: Nghỉ ốm
  • Overtime: Làm thêm giờ
  • Shift: Ca làm việc
  • Employee retention: Giữ chân nhân viên
  • Resignation: Sự từ chức
  • Layoff: Sa thải
  • Job satisfaction: Sự hài lòng trong công việc
  • Career development: Phát triển sự nghiệp
  • Skillset: Bộ kỹ năng
  • Job description: Mô tả công việc
  • Job vacancy: Vị trí công việc trống
  • Job application: Đơn xin việc
  • Cover letter: Thư xin việc
  • Resume: CV – Sơ yếu lý lịch
  • Interview: Phỏng vấn
  • Onboarding: Quá trình hội nhập công ty
  • Probation period: Thời gian thử việc
  • Employment contract: Hợp đồng lao động
  • Full-time: Toàn thời gian
  • Part-time: Bán thời gian
  • Freelance: Làm việc tự do
  • Job rotation: Luân chuyển công việc
  • Mentoring: Cố vấn
  • Peer review: Đánh giá ngang hàng
  • Performance review: Đánh giá hiệu suất làm việc
  • Conflict resolution: Giải quyết xung đột

6. Từ vựng tiếng Anh về giao tiếp và hợp tác trong văn phòng

  • Collaboration: Hợp tác
  • Team building: Xây dựng đội nhóm
  • Brainstorming: Động não, thảo luận nhóm
  • Feedback: Phản hồi
  • Constructive criticism: Phê bình mang tính xây dựng
  • Networking: Mạng lưới quan hệ
  • Client: Khách hàng
  • Vendor: Nhà cung cấp
  • Contract: Hợp đồng
  • Negotiation: Đàm phán
  • Sales pitch: Bài thuyết trình bán hàng
  • Client meeting: Cuộc gặp khách hàng
  • Customer service: Dịch vụ khách hàng

7. Từ vựng tiếng Anh văn phòng về tài chính và kế toán

Từ vựng tiếng Anh văn phòng về tài chính và kế toán
Từ vựng tiếng Anh văn phòng về tài chính và kế toán
  • Budget: Ngân sách
  • Expense: Chi tiêu
  • Profit: Lợi nhuận
  • Revenue: Doanh thu
  • Cost: Chi phí
  • Forecasting: Dự báo tài chính
  • Audit: Kiểm toán
  • Financial statement: Báo cáo tài chính
  • Income statement: Báo cáo thu nhập
  • Balance sheet: Bảng cân đối kế toán
  • Cash flow: Dòng tiền
  • Break-even point: Điểm hòa vốn
  • Profit margin: Biên lợi nhuận
  • Credit: Tín dụng
  • Debit: Ghi nợ
  • Account receivable: Các khoản phải thu
  • Account payable: Các khoản phải trả
  • VAT (Value Added Tax): Thuế giá trị gia tăng
  • Corporate tax: Thuế doanh nghiệp
  • Payroll taxes: Thuế lương
  • Financial audit: Kiểm toán tài chính
  • Internal audit: Kiểm toán nội bộ
  • External audit: Kiểm toán bên ngoài

8. Chiến lược kinh doanh: Từ vựng tiếng Anh văn phòng cần thiết

  • Business plan: Kế hoạch kinh doanh
  • Strategic planning: Lập kế hoạch chiến lược
  • Market research: Nghiên cứu thị trường
  • Competitor analysis: Phân tích đối thủ cạnh tranh
  • Business strategy: Chiến lược kinh doanh
  • Sales target: Mục tiêu doanh số
  • Branding: Xây dựng thương hiệu
  • Advertising: Quảng cáo
  • Public relations (PR): Quan hệ công chúng
  • Social media management: Quản lý mạng xã hội
  • Content creation: Tạo nội dung
  • SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
  • Digital marketing: Tiếp thị kỹ thuật số
  • E-commerce: Thương mại điện tử
  • Customer retention: Giữ chân khách hàng
  • Lead generation: Tạo khách hàng tiềm năng
  • Product launch: Ra mắt sản phẩm
  • Sales funnel: Kênh bán hàng
  • KPI (Key Performance Indicator): Chỉ số đo lường hiệu quả
  • ROI (Return on Investment): Tỷ suất hoàn vốn
  • Quarterly report: Báo cáo hàng quý
  • Year-end review: Đánh giá cuối năm
  • Annual report: Báo cáo hàng năm

9. Từ vựng tiếng Anh về phát triển và quản lý dự án

Từ vựng tiếng Anh về phát triển và quản lý dự án
Từ vựng tiếng Anh về phát triển và quản lý dự án
  • R&D (Research and Development): Nghiên cứu và Phát triển
  • Innovation: Đổi mới
  • Product lifecycle: Vòng đời sản phẩm
  • Quality assurance: Đảm bảo chất lượng
  • Business continuity: Liên tục kinh doanh
  • Crisis management: Quản lý khủng hoảng
  • Mergers and Acquisitions: Sáp nhập và Mua lại
  • Joint venture: Liên doanh
  • Partnership: Hợp tác
  • Franchise: Nhượng quyền thương mại
  • Subsidiary: Công ty con

10. Luật pháp và quản lý rủi ro: Từ vựng tiếng Anh văn phòng

  • Legal department: Bộ phận pháp lý
  • Litigation: Tranh chấp pháp lý
  • Risk management: Quản lý rủi ro
  • Trademark: Thương hiệu
  • Intellectual property: Sở hữu trí tuệ
  • Patent: Bằng sáng chế

11. Quản lý chuỗi cung ứng: Từ vựng tiếng Anh văn phòng chuyên ngành

Quản lý chuỗi cung ứng: Từ vựng tiếng Anh văn phòng chuyên ngành
Quản lý chuỗi cung ứng: Từ vựng tiếng Anh văn phòng chuyên ngành
  • Supply chain: Chuỗi cung ứng
  • Logistics: Hậu cần
  • Procurement: Mua sắm
  • Order processing: Xử lý đơn hàng
  • Inventory: Kiểm kê hàng hóa
  • Vendor: Nhà cung cấp

12. Công nghệ và bảo mật: Từ vựng tiếng Anh văn phòng hiện đại

  • Cybersecurity: An ninh mạng
  • Server: Máy chủ
  • Database: Cơ sở dữ liệu
  • Backup: Sao lưu
  • Data entry: Nhập liệu
  • Confidential: Bảo mật

13. Từ vựng tiếng Anh văn phòng về quản lý môi trường và bền vững

  • Environmental impact: Tác động môi trường
  • Sustainability: Bền vững
  • Energy efficiency: Hiệu quả năng lượng
  • Waste management: Quản lý chất thải

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh văn phòng không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn nâng cao sự tự tin và khả năng thăng tiến trong công việc. Hãy bắt đầu học ngay từ bây giờ để trở thành một nhân viên chuyên nghiệp, tự tin trong mọi tình huống.

3 thoughts on “Bộ từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng mà mọi nhân viên nên biết

  1. Pingback: Top 10 cuốn sách tiếng Anh cho dân văn phòng giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp

  2. Pingback: 100+ mẫu câu tiếng anh giao tiếp văn phòng giúp bạn tự tin hơn khi làm việc

  3. Pingback: Từ vựng và cụm từ tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên lễ tân văn phòng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

zalo-icon
phone-icon