Tiếng Anh từ lâu đã trở thành chìa khóa mở ra cánh cửa hội nhập cho trẻ em, và việc học từ vựng theo chủ đề là cách tiếp cận hiệu quả nhất để bắt đầu hành trình này. Cùng HPE khám phá 200 từ vựng tiếng Anh cho bé thông qua những chủ đề gần gũi, bé không chỉ dễ dàng ghi nhớ mà còn hình thành tư duy ngôn ngữ một cách tự nhiên và sâu sắc. Mỗi từ vựng giống như một viên gạch nhỏ, nhưng khi được đặt đúng chỗ, chúng sẽ xây dựng nên một nền móng vững chắc, giúp bé tự tin bước vào thế giới rộng lớn. Việc học tập theo chủ đề không chỉ đơn thuần là ghi nhớ từ ngữ, mà còn giúp bé phát triển khả năng liên kết và suy luận, mở ra những khung trời mới trong thế giới tri thức và tưởng tượng.
Những lợi ích dạy tiếng Anh cho bé qua từ vựng
- Dễ nhớ và ghi nhớ lâu hơn: Khi bé học từ vựng theo từng chủ đề cụ thể, như động vật, màu sắc hay gia đình, từ ngữ sẽ được gắn kết với nhau một cách tự nhiên. Điều này giúp bé dễ dàng ghi nhớ và giữ từ vựng trong trí nhớ lâu hơn so với việc học rời rạc.
- Phát triển tư duy liên kết: Học từ vựng theo chủ đề khuyến khích bé liên kết các từ ngữ với nhau trong một ngữ cảnh cụ thể. Bé không chỉ học từ mà còn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ trong cuộc sống hàng ngày, giúp phát triển khả năng tư duy logic và hiểu biết toàn diện.
- Tăng cường sự hứng thú trong học tập: Khi từ vựng liên quan đến những điều bé yêu thích hoặc thường gặp trong cuộc sống, bé sẽ cảm thấy việc học trở nên thú vị và hấp dẫn hơn. Điều này tạo động lực để bé tiếp tục học tập, khám phá thêm nhiều chủ đề mới.
- Xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc: Học từ vựng theo chủ đề giúp bé có một nền tảng ngôn ngữ vững chắc, từ những khái niệm cơ bản nhất. Điều này giúp bé tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp, ngay cả khi mới bắt đầu học.
- Phát triển kỹ năng giao tiếp: Qua việc học từ vựng theo chủ đề, bé không chỉ nắm bắt được từ ngữ mà còn học cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Điều này giúp bé tự tin hơn khi nói chuyện với người khác, và dễ dàng hòa nhập vào môi trường quốc tế sau này.
200 từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề thường gặp nhất
1. Từ vựng tiếng Anh cho bé cơ bản về tên các thành viên trong gia đình
- Family /ˈfæm.əl.i/: Gia đình
- Father /ˈfɑː.ðər/: Bố
- Mother /ˈmʌð.ər/: Mẹ
- Brother /ˈbrʌð.ər/: Anh trai/em trai
- Sister /ˈsɪs.tər/: Chị gái/em gái
- Baby /ˈbeɪ.bi/: Em bé
- Grandma /ˈɡræn.mɑː/: Bà
- Grandpa /ˈɡræn.pɑː/: Ông
- Aunt /ænt/: Dì/cô
- Uncle /ˈʌŋ.kəl/: Chú/bác
- Cousin /ˈkʌz.ən/: Anh chị em họ
- Son /sʌn/: Con trai
- Daughter /ˈdɔː.tər/: Con gái
- Niece /niːs/: Cháu gái
- Nephew /ˈnef.juː/: Cháu trai
2. Từ vựng về các vật dụng thông dụng trong nhà
1. Phòng Khách (Living Room) |
|
2. Phòng Ngủ (Bedroom) |
|
3. Phòng Bếp (Kitchen) |
|
4. Phòng Tắm (Bathroom) |
|
5. Phòng Ăn (Dining Room) |
|
6. Phòng Giặt (Laundry Room) |
|
7. Vườn (Garden) |
|
8. Phòng Làm Việc (Home Office) |
|
3. Từ vựng về các món ăn đơn giản
- Rice /raɪs/: Cơm/gạo
- Bread /bred/: Bánh mì
- Soup /suːp/: Canh/súp
- Noodles /ˈnuː.dəlz/: Mì
- Salad /ˈsæl.əd/: Rau trộn
- Pasta /ˈpæs.tə/: Mì ống
- Sandwich /ˈsæn.wɪtʃ/: Bánh sandwich
- Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: Thịt gà
- Fish /fɪʃ/: Cá
- Egg /eɡ/: Trứng
4. Từ vựng tiếng Anh cho bé về các loại trái cây
- Apple /ˈæp.əl/: Quả táo
- Banana /bəˈnɑː.nə/: Quả chuối
- Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: Quả cam
- Grape /ɡreɪp/: Quả nho
- Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: Quả xoài
- Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/: Quả dứa
- Strawberry /ˈstrɔː.bər.i/: Quả dâu tây
- Lemon /ˈlem.ən/: Quả chanh
- Peach /piːtʃ/: Quả đào
- Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: Quả dưa hấu
5.Từ vựng tiếng Anh cho bé về các bộ phận trên khuôn mặt
- Head /hed/: Đầu
- Hair /heər/: Tóc
- Eye /aɪ/: Mắt
- Nose /nəʊz/: Mũi
- Mouth /maʊθ/: Miệng
- Ear /ɪər/: Tai
- Hand /hænd/: Bàn tay
- Finger /ˈfɪŋ.ɡər/: Ngón tay
- Foot /fʊt/: Bàn chân
- Toe /təʊ/: Ngón chân
- Leg /leɡ/: Chân
- Arm /ɑːrm/: Cánh tay
- Face /feɪs/: Khuôn mặt
- Heart /hɑːrt/: Trái tim
- Stomach /ˈstʌm.ək/: Bụng
6. Từ vựng tiếng Anh cho bé: Các hành động thường ngày thật thú vị
- Run /rʌn/: Chạy
- Walk /wɔːk/: Đi bộ
- Jump /dʒʌmp/: Nhảy
- Swim /swɪm/: Bơi
- Dance /dɑːns/: Nhảy múa
- Sing /sɪŋ/: Hát
- Read /riːd/: Đọc
- Write /raɪt/: Viết
- Draw /drɔː/: Vẽ
- Play /pleɪ/: Chơi
7. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề: Cảm xúc
- Happy /ˈhæp.i/: Vui vẻ
- Sad /sæd/: Buồn
- Angry /ˈæŋ.ɡri/: Giận dữ
- Scared /skeəd/: Sợ hãi
- Excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/: Hào hứng
- Bored /bɔːd/: Chán nản
- Surprised /səˈpraɪzd/: Ngạc nhiên
- Tired /taɪəd/: Mệt mỏi
- Hungry /ˈhʌŋ.ɡri/: Đói
- Thirsty /ˈθɜː.sti/: Khát
8. Từ vựng tiếng Anh cho bé: Các nghề nghiệp bé yêu thích
- Doctor /ˈdɒk.tər/: Bác sĩ
- Teacher /ˈtiː.tʃər/: Giáo viên
- Police /pəˈliːs/: Cảnh sát
- Firefighter /ˈfaɪəˌfaɪ.tər/: Lính cứu hỏa
- Chef /ʃef/: Đầu bếp
- Farmer /ˈfɑː.mər/: Nông dân
- Nurse /nɜːs/: Y tá
- Pilot /ˈpaɪ.lət/: Phi công
- Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/: Kỹ sư
- Scientist /ˈsaɪən.tɪst/: Nhà khoa học
9. Từ vựng tiếng Anh cho bé: Học số đếm một cách dễ dàng
- One /wʌn/: Một
- Two /tuː/: Hai
- Three /θriː/: Ba
- Four /fɔːr/: Bốn
- Five /faɪv/: Năm
- Six /sɪks/: Sáu
- Seven /ˈsev.ən/: Bảy
- Eight /eɪt/: Tám
- Nine /naɪn/: Chín
- Ten /ten/: Mười
10. Từ vựng tiếng Anh cho bé về những động từ quen thuộc
- Eat /iːt/: Ăn
- Drink /drɪŋk/: Uống
- Sleep /sliːp/: Ngủ
- Laugh /læf/: Cười
- Cry /kraɪ/: Khóc
- Talk /tɔːk/: Nói chuyện
- Listen /ˈlɪs.ən/: Nghe
- Look /lʊk/: Nhìn
- Touch /tʌtʃ/: Chạm
- Feel /fiːl/: Cảm nhận
11. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề: Đối lập
- Big /bɪɡ/: To
- Small /smɔːl/: Nhỏ
- Tall /tɔːl/: Cao
- Short /ʃɔːt/: Thấp
- Fast /fɑːst/: Nhanh
- Slow /sləʊ/: Chậm
- Old /əʊld/: Cũ
- New /njuː/: Mới
- Hot /hɒt/: Nóng
- Cold /kəʊld/: Lạnh
- Thin /θɪn/: Gầy
- Thick /θɪk/: Dày
12. Từ vựng tiếng Anh cho bé về màu sắc
- Red /red/: Màu đỏ
- Blue /bluː/: Màu xanh dương
- Yellow /ˈjel.əʊ/: Màu vàng
- Green /ɡriːn/: Màu xanh lá cây
- Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: Màu cam
- Purple /ˈpɜː.pəl/: Màu tím
- Pink /pɪŋk/: Màu hồng
- Black /blæk/: Màu đen
- White /waɪt/: Màu trắng
- Brown /braʊn/: Màu nâu
13. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề: Động vật
- Dog /dɒɡ/: Con chó
- Cat /kæt/: Con mèo
- Bird /bɜːd/: Con chim
- Fish /fɪʃ/: Con cá
- Horse /hɔːs/: Con ngựa
- Cow /kaʊ/: Con bò
- Pig /pɪɡ/: Con lợn
- Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: Con gà
- Duck /dʌk/: Con vịt
- Elephant /ˈel.ɪ.fənt/: Con voi
- Lion /ˈlaɪ.ən/: Sư tử
- Tiger /ˈtaɪ.ɡər/: Con hổ
- Bear /beər/: Con gấu
- Monkey /ˈmʌŋ.ki/: Con khỉ
- Rabbit /ˈræb.ɪt/: Con thỏ
- Sheep /ʃiːp/: Con cừu
- Goat /ɡəʊt/: Con dê
14. Từ vựng tiếng Anh cho bé về đồ chơi quen thuộc
- Toy /tɔɪ/: Đồ chơi
- Doll /dɒl/: Búp bê
- Car /kɑːr/: Ô tô
- Ball /bɔːl/: Quả bóng
- Puzzle /ˈpʌz.əl/: Trò chơi ghép hình
- Block /blɒk/: Khối (xếp hình)
- Train /treɪn/: Tàu hỏa
- Teddy bear /ˈted.i beər/: Gấu bông
- Bike /baɪk/: Xe đạp
- Swing /swɪŋ/: Xích đu
15. Từ vựng tiếng Anh cho bé về phương tiện giao thông
- Car /kɑːr/: Xe ô tô
- Bus /bʌs/: Xe buýt
- Bike /baɪk/: Xe đạp
- Motorbike /ˈməʊ.tə.baɪk/: Xe máy
- Airplane /ˈeə.pleɪn/: Máy bay
- Train /treɪn/: Tàu hỏa
- Ship /ʃɪp/: Tàu thủy
- Truck /trʌk/: Xe tải
- Boat /bəʊt/: Thuyền
- Helicopter /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/: Trực thăng
- Subway /ˈsʌb.weɪ/: Tàu điện ngầm
Xem thêm:
- 10 mẹo dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé mà ba mẹ cần biết
- 100 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé đơn giản cho ba mẹ
- 10 trò chơi tiếng Anh cho bé – Vừa học vừa chơi hiệu quả
Kết luận
Dạy bé học tiếng Anh qua 200 từ vựng theo chủ đề không chỉ là việc trang bị cho bé vốn từ ngữ phong phú, mà còn là cách ba mẹ gieo trồng tình yêu ngôn ngữ trong bé. Mỗi từ vựng được học là một bước tiến, một sự khám phá mới lạ mà bé sẽ mang theo trong suốt hành trình trưởng thành. Bằng cách đồng hành cùng bé trong quá trình học tập, ba mẹ không chỉ tạo ra những ký ức đẹp đẽ mà còn mở ra cho bé một tương lai với vô vàn cơ hội và trải nghiệm quý báu.
MỘT SỐ BÀI VIẾT NỔI BẬT
Tài liệu học tập
Cách Viết Thư Nhờ Giúp Đỡ Bằng Tiếng Anh
Tài liệu học tập
Hướng Dẫn Cách Viết Email Hiệu Quả và Chuẩn Mực
Tài liệu học tập
Mẫu Câu Hỏi Giới Thiệu Bản Thân Tiếng Anh
Tài liệu học tập
Tải 100 Mẫu Thư Tiếng Anh Thương Mại Chuẩn
Tài liệu học tập
Định Nghĩa “Rút Ra Bài Học” Trong Tiếng Anh – Tìm Hiểu
Tài liệu học tập
Học Chữ Cái ABC Nhanh Chóng và Hiệu Quả
Tài liệu học tập
Hướng dẫn cách viết thư hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh
Tài liệu học tập
Khám Phá Cụm Từ “buổi sáng tiếng anh” Trong Ngữ Cảnh
Tài liệu học tập
5 Sách Tự Học Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất 2023
Tài liệu học tập
Hướng Dẫn Cách Xây Dựng Cấu Trúc Email Hiệu Quả
Tài liệu học tập
Top Sách Dạy Tiếng Anh Lớp 1 Hiệu Quả Nhất
Tài liệu học tập
Bài Học Tiếng Anh Cơ Bản Bài 1 Cho Người Mới
Tài liệu học tập
Khóa Học Tiếng Anh Thương Mại Chất Lượng Cao
Tài liệu học tập
Cách Viết Email Bằng Tiếng Anh Lớp 6
Tài liệu học tập
Cách Trả Lời Email Bằng Tiếng Anh Chuyên Nghiệp
Tài liệu học tập
Cách Kết Thúc Email Tiếng Anh Chuẩn Mực
Tài liệu học tập
Luyện Nghe Tiếng Anh Qua Bài Hát Có Phụ Đề
Tài liệu học tập
Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả toàn diện
Tài liệu học tập
Top Sách Tiếng Anh Dành Cho Người Mới Học
Giáo Trình Tiếng Anh Giao Tiếp
Lập Kế Hoạch Học Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất 2023