Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 100 từ vựng tiếng Anh ngành khách sạn mà bạn không nên bỏ lỡ. Những từ vựng này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp, nâng cao chất lượng phục vụ và đem lại sự hài lòng tối đa cho du khách. Đó không chỉ là công cụ giúp bạn giao tiếp tự tin mà còn là yếu tố quan trọng mở ra nhiều cơ hội thăng tiến.

100+ Từ vựng tiếng Anh ngành khách sạn hữu ích không thể bỏ lỡ

1. Từ vựng tiếng Anh ngành khách sạn: quy trình đặt phòng cơ bản

Từ vựng tiếng Anh ngành khách sạn: quy trình đặt phòng cơ bản
Từ vựng tiếng Anh ngành khách sạn: quy trình đặt phòng cơ bản

 

  • Reservation: Đặt phòng
  • Booking confirmation: Xác nhận đặt phòng
  • Deposit: Đặt cọc
  • Refund: Hoàn tiền
  • Cancellation: Hủy phòng
  • Guest: Khách
  • No-show: Khách không đến
  • Travel agent: Đại lý du lịch
  • Corporate guest: Khách công ty
  • Leisure guest: Khách du lịch
  • VIP guest: Khách VIP
  • Guest satisfaction: Sự hài lòng của khách
  • Feedback: Phản hồi
  • Complaint: Khiếu nại
  • Guest request: Yêu cầu của khách
  • Room availability: Phòng trống
  • Overbooking: Đặt phòng quá số lượng
  • Check availability: Kiểm tra tình trạng phòng
  • Non-refundable: Không hoàn tiền
  • Occupancy rate: Tỷ lệ lấp đầy

2. Khám phá từ vựng tiếng Anh trong ngành khách sạn: nhận và trả phòng

  • Check-in: Nhận phòng
  • Check-out: Trả phòng
  • Early check-in: Nhận phòng sớm
  • Late check-out: Trả phòng muộn
  • Room rate: Giá phòng
  • Invoice: Hóa đơn
  • Payment: Thanh toán
  • Turn-down service: Dịch vụ chuẩn bị phòng buổi tối

3. Các loại phòng và tiện nghi qua từ vựng tiếng Anh ngành khách sạn

Các loại phòng và tiện nghi qua từ vựng tiếng Anh ngành khách sạn
Các loại phòng và tiện nghi qua từ vựng tiếng Anh ngành khách sạn
  • Suite: Phòng hạng sang
  • Standard room: Phòng tiêu chuẩn
  • Deluxe room: Phòng cao cấp
  • Twin room: Phòng 2 giường đơn
  • Single room: Phòng 1 giường đơn
  • Double room: Phòng 1 giường đôi
  • Amenities: Tiện nghi
  • Minibar: Tủ lạnh mini
  • Safe: Két sắt
  • Air conditioning: Máy điều hòa
  • Heater: Máy sưởi
  • Wi-Fi: Mạng không dây
  • TV remote: Điều khiển TV
  • Telephone: Điện thoại
  • Extra bed: Giường phụ
  • Smoking room: Phòng hút thuốc
  • Non-smoking room: Phòng không hút thuốc
  • Pet-friendly: Cho phép mang theo thú cưng

4. Dịch vụ khách sạn: từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cần biết

  • Concierge: Nhân viên hỗ trợ khách
  • Housekeeping: Dịch vụ dọn phòng
  • Room service: Dịch vụ phòng
  • Bellboy: Nhân viên hành lý
  • Front desk: Bàn lễ tân
  • Bell service: Dịch vụ hành lý
  • Valet parking: Dịch vụ đỗ xe
  • Doorman: Nhân viên mở cửa
  • Room attendant: Nhân viên dọn phòng
  • Laundry: Giặt là
  • Ironing: Là (ủi) quần áo
  • Dry cleaning: Giặt khô
  • Wake-up call: Cuộc gọi báo thức
  • Welcome drink: Đồ uống chào mừng
  • Complimentary breakfast: Bữa sáng miễn phí
  • All-inclusive: Bao trọn gói

5. Từ vựng tiếng Anh về trang thiết bị phòng trong ngành khách sạn

Từ vựng tiếng Anh về trang thiết bị phòng trong ngành khách sạn
Từ vựng tiếng Anh về trang thiết bị phòng trong ngành khách sạn
  • Bed linen: Ga trải giường
  • Towels: Khăn tắm
  • Bathrobe: Áo choàng tắm
  • Slippers: Dép đi trong phòng
  • Hair dryer: Máy sấy tóc
  • Mirror: Gương
  • Carpet: Thảm
  • Pillow: Gối
  • Blanket: Chăn
  • Mattress: Nệm
  • Headboard: Tựa đầu giường
  • Closet: Tủ quần áo
  • Bedside table: Bàn đầu giường

6. Hiểu rõ khu vực và cơ sở vật chất khách sạn qua từ vựng tiếng Anh

Hiểu rõ khu vực và cơ sở vật chất khách sạn qua từ vựng tiếng Anh
Hiểu rõ khu vực và cơ sở vật chất khách sạn qua từ vựng tiếng Anh
  • Reception: Quầy lễ tân
  • Lobby: Sảnh khách sạn
  • Elevator (Lift): Thang máy
  • Conference room: Phòng hội nghị

Xem thêm:

Kết Luận

Trong ngành khách sạn, sự chuyên nghiệp không chỉ thể hiện qua khả năng phục vụ mà còn qua sự thành thạo ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Anh. Việc nắm vững 100 từ vựng chuyên ngành mà chúng tôi đã giới thiệu không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với khách hàng quốc tế mà còn nâng cao khả năng xử lý các tình huống phát sinh một cách tự tin và khéo léo.

Tuy nhiên, từ vựng chỉ là bước khởi đầu. Để thực sự thành công, bạn cần liên tục rèn luyện và áp dụng những gì đã học vào công việc hàng ngày. Hãy tự đặt mình vào vị trí của khách hàng, lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu của họ, từ đó cung cấp dịch vụ vượt xa mong đợi. Một nhân viên khách sạn chuyên nghiệp không chỉ là người biết cách giao tiếp mà còn là người biết cách tạo ra những trải nghiệm đáng nhớ, giúp khách hàng cảm thấy thoải mái và được chào đón như ở nhà.

Với vốn từ vựng chuyên ngành vững vàng và tinh thần cầu tiến, bạn hoàn toàn có thể mở rộng cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp và đạt được những vị trí cao hơn. Đừng ngừng học hỏi và trau dồi kỹ năng, vì ngành khách sạn luôn đòi hỏi sự đổi mới và sáng tạo không ngừng. Hãy biến mỗi ngày làm việc thành một cơ hội để phát triển bản thân, để bạn không chỉ là một nhân viên mà còn trở thành một phần không thể thiếu trong hành trình trải nghiệm của mỗi vị khách.

Chúc bạn thành công và hạnh phúc trên con đường sự nghiệp mà bạn đã chọn!

2 thoughts on “100+ Từ vựng tiếng Anh ngành khách sạn phổ biến nhất

  1. Pingback: Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn không thể bỏ lỡ

  2. Pingback: 5+ Sách học tiếng Anh giao tiếp khách sạn không thể bỏ lỡ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

zalo-icon
phone-icon