Tiếng Anh chuyên ngành du lịch là một công cụ quan trọng giúp hướng dẫn viên, nhân viên khách sạn, lữ hành và những người làm trong ngành dễ dàng giao tiếp với khách quốc tế. Dưới đây là danh sách hơn 100 thuật ngữ phổ biến mà bạn cần biết để sử dụng trong công việc hàng ngày.

tiếng anh chuyên ngành du lịch

1. Thuật Ngữ Chung

  1. Tourism – Du lịch
  2. Travel agency – Đại lý du lịch
  3. Itinerary – Lịch trình
  4. Destination – Điểm đến
  5. Tourist attraction – Điểm thu hút khách du lịch
  6. Sightseeing – Tham quan
  7. Tour guide – Hướng dẫn viên du lịch
  8. Package tour – Chuyến du lịch trọn gói
  9. Excursion – Chuyến du ngoạn ngắn ngày
  10. Backpacking – Du lịch bụi

2. Phương Tiện Di Chuyển

  1. Airport – Sân bay
  2. Boarding pass – Thẻ lên máy bay
  3. Baggage claim – Khu nhận hành lý
  4. Delayed flight – Chuyến bay bị hoãn
  5. Non-stop flight – Chuyến bay thẳng
  6. Departure gate – Cổng khởi hành
  7. Arrival hall – Khu đến
  8. Cruise – Du thuyền
  9. Ferry – Phà
  10. Public transport – Phương tiện giao thông công cộng

>> Đọc thêm: 50+ Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Cơ Bản Bạn Nên Biết

3. Dịch Vụ Khách Sạn

  1. Receptionist – Nhân viên lễ tân
  2. Check-in – Nhận phòng
  3. Check-out – Trả phòng
  4. Single room – Phòng đơn
  5. Double room – Phòng đôi
  6. Room service – Dịch vụ phòng
  7. Housekeeping – Dọn phòng
  8. Concierge – Nhân viên hỗ trợ khách
  9. Complimentary breakfast – Bữa sáng miễn phí
  10. Hotel amenities – Tiện nghi khách sạn

4. Ăn Uống & Nhà Hàng

  1. Menu – Thực đơn
  2. Appetizer – Món khai vị
  3. Main course – Món chính
  4. Dessert – Món tráng miệng
  5. Buffet – Tiệc tự chọn
  6. All-you-can-eat – Ăn không giới hạn
  7. Vegan – Ăn chay thuần
  8. Allergy – Dị ứng thực phẩm
  9. Takeaway (Takeout) – Đồ ăn mang đi
  10. Tip – Tiền tip

5. Hoạt Động Giải Trí & Tham Quan

  1. Museum – Bảo tàng
  2. Art gallery – Phòng trưng bày nghệ thuật
  3. Theme park – Công viên giải trí
  4. Adventure tour – Du lịch khám phá
  5. Hiking – Đi bộ đường dài
  6. Camping – Cắm trại
  7. Souvenir shop – Cửa hàng quà lưu niệm
  8. Local market – Chợ địa phương
  9. Cultural heritage – Di sản văn hóa
  10. Historical site – Di tích lịch sử

>> Đọc thêm: Tổng hợp 5 mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản và hiệu quả

6. Thủ Tục Xuất Nhập Cảnh

  1. Visa – Thị thực
  2. Passport – Hộ chiếu
  3. Immigration – Nhập cư
  4. Customs – Hải quan
  5. Duty-free – Miễn thuế
  6. Security check – Kiểm tra an ninh
  7. Arrival card – Thẻ nhập cảnh
  8. Departure tax – Thuế xuất cảnh
  9. Transit – Quá cảnh
  10. Embassy – Đại sứ quán

7. Loại Hình Du Lịch

  1. Ecotourism – Du lịch sinh thái
  2. Adventure tourism – Du lịch mạo hiểm
  3. Cultural tourism – Du lịch văn hóa
  4. Luxury travel – Du lịch cao cấp
  5. Medical tourism – Du lịch y tế
  6. Business trip – Chuyến công tác
  7. Honeymoon trip – Du lịch trăng mật
  8. Solo travel – Du lịch một mình
  9. Group tour – Tour theo nhóm
  10. Family vacation – Kỳ nghỉ gia đình

8. Hỗ Trợ Khách Hàng

  1. Travel insurance – Bảo hiểm du lịch
  2. Refund – Hoàn tiền
  3. Cancellation policy – Chính sách hủy
  4. Lost and found – Quầy tìm đồ thất lạc
  5. Emergency contact – Liên hệ khẩn cấp
  6. Tourist information center – Trung tâm thông tin du lịch
  7. Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
  8. Currency exchange – Đổi tiền
  9. Tour operator – Công ty lữ hành
  10. Local guide – Hướng dẫn viên địa phương

9. Các Loại Vé & Đặt Chỗ

  1. Entrance ticket – Vé vào cổng
  2. Admission fee – Phí vào cửa
  3. Online booking – Đặt vé trực tuyến
  4. Seat reservation – Đặt chỗ trước
  5. Overbooked – Đặt chỗ quá số lượng
  6. Standby ticket – Vé chờ
  7. One-way ticket – Vé một chiều
  8. Round-trip ticket – Vé khứ hồi
  9. Early bird discount – Giảm giá đặt sớm
  10. Last-minute deal – Khuyến mãi phút chót

10. Giao Tiếp Cơ Bản Trong Ngành Du Lịch

  1. How can I help you? – Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  2. Where are you from? – Bạn đến từ đâu?
  3. This way, please. – Xin mời đi lối này.
  4. Your room is on the second floor. – Phòng của bạn ở tầng hai.
  5. What time is breakfast served? – Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ?
  6. Would you like a window or aisle seat? – Bạn muốn ghế gần cửa sổ hay lối đi?
  7. Can I see the menu, please? – Tôi có thể xem thực đơn không?
  8. Enjoy your meal! – Chúc bạn ngon miệng!
  9. Have a safe trip! – Chúc bạn chuyến đi an toàn!
  10. See you next time! – Hẹn gặp lại lần sau!

11. Tài Liệu Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch

Để học hiệu quả hơn, bạn có thể tham khảo một số nguồn tài liệu hữu ích:

Kết Luận

Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành du lịch sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với khách nước ngoài và nâng cao kỹ năng trong ngành. Hãy luyện tập mỗi ngày với những thuật ngữ và mẫu câu trên để nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình!

MỘT SỐ BÀI VIẾT NỔI BẬT

logo tmarket

TRUNG TÂM TIẾNG ANH HP English Homestay

Địa chỉ:

Số 804 Đường Thiên Lôi, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Hải Phòng

Điện thoại:

0225.730.1222

Email:

haiphongenglishhomestay@gmail.com

Khóa học tại HP ENGLISH HOMESTAY

  • Tiếng Anh Giao Tiếp Sinh Viên, Người Đi Làm

  • Tiếng Anh Giao Tiếp Trẻ Em

  • Tiếng Anh Phỏng Vấn, Giao Tiếp Hàng Hải

  • Tiếng Anh Doanh Nghiệp

  • Luyện Thi IELTS Cấp Tốc

  • Luyện Thi IELTS THPT, THCS

  • IELTS Nội trú

  • Tiếng Anh giao tiếp nội trú

Tmarket - Nền Tảng Học Tiếng Anh Online

  • Tự do lựa chọn giáo viên
  • Tự do lựa chọn thời gian học
  • Tiết kiệm chi phí
zalo-icon
phone-icon
facebook-icon