Khi học tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng theo từng chủ đề cụ thể có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng điểm qua 350 từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề quen thuộc như công nghệ thông tin, kinh doanh, sản xuất và nhiều hơn nữa. Việc hiểu rõ từ vựng trong từng lĩnh vực không chỉ giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi trò chuyện mà còn mở ra nhiều cơ hội trong công việc. Hãy cùng khám phá và làm quen với những từ vựng này để trang bị cho mình những công cụ hữu ích trong hành trình học tiếng Anh.

1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về công nghệ thông tin (IT)

Từ vựng tiếng Anh cơ bản về công nghệ thông tin (IT)
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về công nghệ thông tin (IT)
Từ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Software/ˈsɒftweə(r)/Phần mềm
Hardware/ˈhɑːrdweə(r)/Phần cứng
Database/ˈdeɪtəbeɪs/Cơ sở dữ liệu
Network/ˈnɛtwɜːrk/Mạng lưới
Server/ˈsɜːrvər/Máy chủ
Encryption/ɪnˈkrɪpʃən/Mã hóa
Firewall/ˈfaɪərwɔːl/Tường lửa
Cloud Computing/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/Điện toán đám mây
Algorithm/ˈælgəˌrɪðəm/Thuật toán
Debugging/dɪˈbʌɡɪŋ/Gỡ lỗi
Application/ˌæplɪˈkeɪʃən/Ứng dụng
Bandwidth/ˈbændwɪdθ/Băng thông
Bug/bʌɡ/Lỗi
Code/kəʊd/Mã nguồn
Compatibility/kəmˌpætɪˈbɪləti/Tính tương thích
Configuration/kənˌfɪɡjʊˈreɪʃən/Cấu hình
Debug/ˈdiːbʌɡ/Gỡ lỗi
Documentation/ˌdɒkjʊˈmeɪʃən/Tài liệu
Encryption Key/ɪnˈkrɪpʃən kiː/Khóa mã hóa
Firewall Rules/ˈfaɪərwɔːl ruːlz/Quy tắc tường lửa
Interface/ˈɪntəfeɪs/Giao diện

 

2. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về lĩnh vực kinh doanh và tài chính

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Budget/ˈbʌdʒɪt/Ngân sách
Revenue/ˈrɛvəˌnuː/Doanh thu
Profit/ˈprɒfɪt/Lợi nhuận
Invoice/ˈɪnvɔɪs/Hóa đơn
Asset/ˈæset/Tài sản
Liability/ˌlaɪəˈbɪləti/Nợ phải trả
Audit/ˈɔːdɪt/Kiểm toán
Investment/ɪnˈvɛstmənt/Đầu tư
Revenue Stream/ˈrɛvəˌnuː striːm/Dòng doanh thu
Profit Margin/ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn/Biên lợi nhuận
Capital/ˈkæpɪtl/Vốn
Expense/ɪkˈspɛns/Chi phí
Financial Statement/faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt/Báo cáo tài chính
Revenue Growth/ˈrɛvəˌnuː ɡrəʊθ/Tăng trưởng doanh thu
Cost/kɔːst/Chi phí
Profitability/ˌprɒfɪtəˈbɪləti/Khả năng sinh lời
Fiscal Year/ˈfɪskəl jɪər/Năm tài chính
Dividend/ˈdɪvɪdɛnd/Cổ tức
Equity/ˈekwɪti/Vốn chủ sở hữu
Return on Investment/rɪˈtɜːrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/Lợi nhuận trên đầu tư

 

3. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về sản xuất và công nghiệp

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Assembly Line/əˈsɛmbli laɪn/Dây chuyền lắp ráp
Quality Control/ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl/Kiểm soát chất lượng
Inventory/ˈɪnvəntəri/Tồn kho
Manufacturing/ˌmænəˈfjʊərɪŋ/Sản xuất
Production/prəˈdʌkʃən/Sản xuất
Supply Chain/səˈplaɪ tʃeɪn/Chuỗi cung ứng
Efficiency/ɪˈfɪʃənsi/Hiệu quả
Automation/ˌɔːtəˈmeɪʃən/Tự động hóa
Maintenance/ˈmeɪntənəns/Bảo trì
Facility/fəˈsɪləti/Cơ sở, thiết bị
Process/ˈprəʊsɛs/Quy trình
Production Line/prəˈdʌkʃən laɪn/Dây chuyền sản xuất
Workshop/ˈwɜːrkʃɒp/Xưởng
Capacity/kəˈpæsɪti/Công suất
Machinery/məˈʃiːnəri/Máy móc
Quality Assurance/ˈkwɒlɪti əˈʃʊərəns/Đảm bảo chất lượng
Production Process/prəˈdʌkʃən ˈprəʊsɛs/Quy trình sản xuất
Raw Material/rɔː məˈtɪəriəl/Nguyên liệu thô
Plant/plænt/Nhà máy
Tool/tuːl/Công cụ

 

4. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề: Marketing và Bán hàng

Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề: Marketing và Bán hàng
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề: Marketing và Bán hàng
Từ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Branding/ˈbrændɪŋ/Xây dựng thương hiệu
Campaign/kæmˈpeɪn/Chiến dịch
SEO (Search Engine Optimization)/iː ɛs ˈoʊ/ /sɜːrʧ ˈɛn.dʒɪn ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
Social Media/ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/Mạng xã hội
Market Research/ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrch/Nghiên cứu thị trường
Target Audience/ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/Đối tượng mục tiêu
Promotion/prəˈmoʊʃən/Khuyến mãi
Sales Funnel/seɪlz ˈfʌnl/Phễu bán hàng
Lead Generation/liːd ˌdʒɛnəˈreɪʃən/Tạo khách hàng tiềm năng
Conversion Rate/kənˈvɜːrʒən reɪt/Tỷ lệ chuyển đổi
Advertising/ˈædvətaɪzɪŋ/Quảng cáo
Content Marketing/ˈkɒntɛnt ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị nội dung
Customer Journey/ˈkʌstəmə ˈdʒɜːrni/Hành trình khách hàng
Public Relations/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/Quan hệ công chúng
Digital Marketing/ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị kỹ thuật số
Market Segmentation/ˈmɑːrkɪt ˌsɛɡmənˈteɪʃən/Phân khúc thị trường
Influencer/ˈɪnfluənsər/Người ảnh hưởng
Brand Loyalty/brænd ˈlɔɪəlti/Trung thành với thương hiệu
Return on Advertising Spend/rɪˈtɜːrn ɒn ˌædvəˈtaɪzɪŋ spɛnd/Lợi nhuận trên chi phí quảng cáo

 

5. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về nhân sự và quản lý

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Recruitment/rɪˈkruːtmənt/Tuyển dụng
Onboarding/ˌɒnbɔːrˈdɪŋ/Đào tạo hội nhập
Payroll/ˈpeɪrɒʊl/Lương và phúc lợi
Employee Relations/ɪmˈplɔɪiː ˌrɪˈleɪʃənz/Quan hệ nhân viên
Performance Review/pəˈfɔːrməns rɪˈvjuː/Đánh giá hiệu suất
Compensation/ˌkɒmpənˈseɪʃən/Đền bù
Training/ˈtreɪnɪŋ/Đào tạo
Leadership/ˈliːdərʃɪp/Lãnh đạo
Conflict Resolution/ˈkɒnflɪkt ˌrɪˈzluːʃən/Giải quyết xung đột
Talent Acquisition/ˈtælənt ˌækwɪˈzɪʃən/Thu hút nhân tài
HR Policies/eɪtʃ ɑːr ˈpɒlɪsiz/Chính sách nhân sự
Employee Benefits/ɪmˈplɔɪiː ˈbɛnɪfɪts/Phúc lợi nhân viên
Work Environment/wɜːrk ɪnˈvaɪrənmənt/Môi trường làm việc
Job Description/dʒɒb dɪˈskrɪpʃən/Mô tả công việc
Human Resources/ˈhjuːmən rɪˈzɔːrsɪz/Nhân sự
Organizational Culture/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənəl ˈkʌltʃər/Văn hóa tổ chức
Succession Planning/səkˈsɛʃən ˈplænɪŋ/Kế hoạch kế thừa
Work-Life Balance/wɜːrk laɪf ˈbæləns/Cân bằng công việc và cuộc sống
Employee Engagement/ɪmˈplɔɪiː ɪnˈɡeɪdʒmənt/Sự gắn bó của nhân viên
Recruitment Strategy/rɪˈkruːtmənt ˈstrætədʒi/Chiến lược tuyển dụng

 

6. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về ngành dịch vụ và khách sạn

Từ vựng tiếng Anh cơ bản về ngành dịch vụ và khách sạn
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về ngành dịch vụ và khách sạn
Từ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Reservation/ˌrɛzərˈveɪʃən/Đặt chỗ
Check-in/ˈʧɛk ɪn/Nhận phòng
Check-out/ˈʧɛk aʊt/Trả phòng
Concierge/ˌkɒnsiˈɛəʒ/Nhân viên tiếp tân
Amenities/əˈmɛnɪtiz/Tiện nghi
Front Desk/frʌnt dɛsk/Quầy lễ tân
Room Service/ruːm ˈsɜːrvɪs/Dịch vụ phòng
Hospitality/ˌhɒspɪˈtæləti/Nghành khách sạn
Guest Relations/ɡɛst rɪˈleɪʃənz/Quan hệ khách hàng
Reservation System/ˌrɛzərˈveɪʃən ˈsɪstəm/Hệ thống đặt chỗ
Tour Guide/tʊəɡaɪd/Hướng dẫn viên du lịch
Check-in Desk/ˈʧɛk ɪn dɛsk/Bàn làm thủ tục nhận phòng
Booking Confirmation/ˈbʊkɪŋ ˌkɒnfəˈmeɪʃən/Xác nhận đặt chỗ
Front Office/frʌnt ˈɒfɪs/Văn phòng tiếp tân
Hotel Management/həʊˈtɛl ˈmænɪdʒmənt/Quản lý khách sạn
Check-out Time/ˈʧɛk aʊt taɪm/Thời gian trả phòng
Accommodation/əkɒˌmɒdeɪʃən/Chỗ ở
Reservation Number/ˌrɛzərˈveɪʃən ˈnʌmbər/Số đặt chỗ
Welcome Package/ˈwɛlkəm ˈpækɪdʒ/Gói chào đón
Room Rate/ruːm reɪt/Giá phòng

 

7. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về lĩnh vực giáo dục và đào tạo

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Instructor/ɪnˈstrʌktə(r)/Giảng viên
Curriculum/kəˈrɪkjələm/Chương trình học
Assessment/əˈsɛsmənt/Đánh giá
Certification/ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃən/Chứng nhận
Training/ˈtreɪnɪŋ/Đào tạo
Seminar/ˈsɛmɪnɑːr/Hội thảo
Workshop/ˈwɜːrkʃɒp/Xưởng đào tạo
Module/ˈmɒdjuːl/Mô đun
Diploma/dɪˈpləʊmə/Bằng cấp
Tutoring/ˈtjuːtə(r)ɪŋ/Gia sư
Lecture/ˈlɛkʧər/Bài giảng
Course/kɔːs/Khóa học
Degree/dɪˈɡriː/Bằng cấp
Academic/ˌækəˈdɛmɪk/Học thuật
Enrollment/ɪnˈrəʊlmənt/Đăng ký học
Learning Outcomes/ˈlɜːrnɪŋ ˈaʊtkʌmz/Kết quả học tập
Faculty/ˈfækəlti/Giảng viên, khoa
E-learning/ˈiː lɜːnɪŋ/Học trực tuyến
Educational Program/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl ˈprəʊɡræm/Chương trình giáo dục
Classroom Management/ˈklæsruːm ˈmænɪdʒmənt/Quản lý lớp học
Pedagogy/ˈpɛdəɡɒdʒi/Phương pháp giảng dạy

 

8. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về y tế và chăm sóc sức khỏe

Từ vựng tiếng Anh cơ bản về y tế và chăm sóc sức khỏe
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về y tế và chăm sóc sức khỏe
Từ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Diagnosis/ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/Chẩn đoán
Treatment/ˈtriːtmənt/Điều trị
Prescription/prɪˈskrɪpʃən/Đơn thuốc
Medication/ˌmɛdɪˈkeɪʃən/Thuốc
Patient/ˈpeɪʃənt/Bệnh nhân
Consultation/ˌkɒnsəlˈteɪʃən/Tư vấn
Surgeon/ˈsɜːrdʒən/Bác sĩ phẫu thuật
Diagnosis/ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/Chẩn đoán
Emergency/ɪˈmɜːrdʒənsi/Cấp cứu
Health Insurance/hɛlθ ɪnˈʃʊərəns/Bảo hiểm y tế
Rehabilitation/ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃən/Phục hồi chức năng
Surgery/ˈsɜːrdʒəri/Phẫu thuật
Clinic/ˈklɪnɪk/Phòng khám
Vaccination/ˌvæksɪˈneɪʃən/Tiêm chủng
Hospital/ˈhɒspɪtl/Bệnh viện
Prescription Drug/prɪˈskrɪpʃən drʌɡ/Thuốc kê đơn
Health Check-up/hɛlθ ˈʧɛk ʌp/Khám sức khỏe
Therapy/ˈθɛrəpi/Liệu pháp
Specialist/ˈspɛʃəlɪst/Chuyên gia
Physiotherapy/ˌfɪziəʊˈθɛrəpi/Vật lý trị liệu
Prognosis/prɒɡˈnoʊsɪs/Tiên lượng

 

9. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề xây dựng và bất động sản

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Blueprint/ˈbluːprɪnt/Bản thiết kế
Construction/kənˈstrʌkʃən/Xây dựng
Contractor/ˈkɒntræktə(r)/Nhà thầu
Property/ˈprɒpəti/Bất động sản
Real Estate/rɪəl ɪˈsteɪt/Bất động sản
Building Permit/ˈbɪldɪŋ ˈpɜːrmɪt/Giấy phép xây dựng
Site Plan/saɪt plæn/Kế hoạch mặt bằng
Infrastructure/ˌɪnfrəˈstrʌktʃər/Cơ sở hạ tầng
Zoning/ˈzoʊnɪŋ/Quy hoạch sử dụng đất
Developer/dɪˈvɛləpər/Nhà phát triển
Permit/ˈpɜːrmɪt/Giấy phép
Architecture/ˈɑːrkɪtɛktʃər/Kiến trúc
Renovation/ˌrɛnəˈveɪʃən/Cải tạo
Project Management/ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒmənt/Quản lý dự án
Property Valuation/ˈprɒpəti ˌvæljʊˈeɪʃən/Định giá bất động sản
Landlord/ˈlændlɔːrd/Chủ nhà
Lease/liːs/Hợp đồng thuê
Rental Agreement/ˈrɛntəl əˈɡriːmənt/Hợp đồng cho thuê
Construction Site/kənˈstrʌkʃən saɪt/Công trường xây dựng
Foundation/faʊnˈdeɪʃən/Nền tảng

 

10. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về lĩnh vực nông nghiệp và thực phẩm

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Agriculture/ˌæɡrɪˈkʌltʃər/Nông nghiệp
Crop/krɒp/Cây trồng
Harvest/ˈhɑːrvɪst/Thu hoạch
Fertilizer/ˈfɜːrtɪlaɪzər/Phân bón
Irrigation/ˌɪrɪˈɡeɪʃən/Tưới tiêu
Pesticide/ˈpɛstɪˌsaɪd/Thuốc trừ sâu
Soil/sɔɪl/Đất
Farm/fɑːrm/Nông trại
Livestock/ˈlaɪvstɒk/Gia súc
Poultry/ˈpəʊltri/Gia cầm
Organic/ɔːˈɡænɪk/Hữu cơ
Agriculture Equipment/ˌæɡrɪˈkʌltʃər ɪˈkwɪpmənt/Thiết bị nông nghiệp
Greenhouse/ˈɡriːnhaʊs/Nhà kính
Agronomy/æɡˈrɒnəmi/Khoa học cây trồng
Aquaculture/ˈækwəˌkʌltʃər/Nuôi trồng thủy sản
Crop Rotation/krɒp roʊˈteɪʃən/Luân canh
Soil Fertility/sɔɪl fɜːˈtɪləti/Độ màu mỡ của đất
Organic Farming/ɔːˈɡænɪk ˈfɑːrmɪŋ/Canh tác hữu cơ
Harvest Season/ˈhɑːrvɪst ˈsiːzən/Mùa thu hoạch
Sustainable Farming/səsˈteɪnəbl ˈfɑːrmɪŋ/Nông nghiệp bền vững

 

Những lợi ích học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Những lợi ích học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Những lợi ích học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
  • Hiểu biết tinh tế và chuyên sâu: Khi bạn học từ vựng theo chủ đề, bạn không chỉ học các từ riêng lẻ mà còn hiểu được các khái niệm và thuật ngữ chuyên môn liên quan đến chủ đề đó. Điều này giúp bạn nắm bắt các ngữ nghĩa sâu sắc và ứng dụng của từ trong ngữ cảnh cụ thể, từ đó nâng cao khả năng hiểu biết và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác hơn.
  • Ứng dụng hiệu quả trong tình huống thực tế: Việc học từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ dàng áp dụng từ mới trong các tình huống thực tế liên quan đến chủ đề đó. Bạn sẽ trở nên tự tin hơn khi giao tiếp, viết báo cáo, hoặc thuyết trình trong các lĩnh vực cụ thể, vì bạn đã quen thuộc với từ vựng và ngữ pháp đặc thù của chủ đề.
  • Tăng cường khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng: Học từ vựng theo chủ đề giúp não bộ của bạn tổ chức thông tin theo cách có hệ thống, làm cho việc ghi nhớ và truy xuất từ vựng trở nên dễ dàng hơn. Các từ vựng liên quan đến cùng một chủ đề thường có mối liên hệ logic, giúp bạn liên kết và nhớ chúng lâu dài hơn.
  • Nâng cao kỹ năng đọc và hiểu chuyên ngành: Việc nắm vững từ vựng theo chủ đề cho phép bạn đọc và hiểu các tài liệu, báo cáo, và bài viết chuyên ngành một cách dễ dàng hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực đòi hỏi kiến thức chuyên môn cao, giúp bạn tiếp cận và xử lý thông tin nhanh chóng và chính xác.
  • Cải thiện khả năng giao tiếp chuyên nghiệp: Khi bạn hiểu và sử dụng từ vựng theo chủ đề, bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong các cuộc họp, thảo luận, và tương tác chuyên môn. Điều này không chỉ giúp bạn thể hiện kiến thức và sự chuyên nghiệp mà còn tạo ấn tượng tốt với đồng nghiệp và đối tác.
  • Tạo động lực và kích thích học tập: Việc thấy được sự tiến bộ rõ ràng trong một lĩnh vực cụ thể nhờ vào việc học từ vựng theo chủ đề có thể tạo động lực học tập mạnh mẽ. Bạn sẽ cảm thấy việc học trở nên có mục tiêu và có ích hơn khi bạn thấy sự cải thiện trong các tình huống thực tế và công việc.

 

Xem thêm: 

Kết luận

Tóm lại, việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mang lại nhiều lợi ích thiết thực và sâu sắc. Bằng cách tổ chức và nắm vững từ vựng trong các lĩnh vực cụ thể, bạn không chỉ hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác hơn mà còn tăng cường khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả trong các tình huống chuyên môn. Việc này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng đọc hiểu và ghi nhớ mà còn tạo động lực học tập và mở ra cơ hội nghề nghiệp mới. Hãy tận dụng lợi ích từ việc học từ vựng theo chủ đề để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn và đạt được thành công trong cả công việc và cuộc sống.

 

 

2 thoughts on “350 từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề cho người đi làm

  1. Pingback: Phát âm tiếng Anh cơ bản: 7 bước để nâng cao kỹ năng

  2. Pingback: 7 Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cho người đi làm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

zalo-icon
phone-icon