Tiếng Anh chuyên ngành hàng hải là một phần không thể thiếu trong lĩnh vực giao thông vận tải đường biển. Đây là một loại ngôn ngữ đặc biệt được sử dụng bởi các thủy thủ, sĩ quan hải quân và những người làm việc trong ngành hàng hải.

Để có thể hiểu cách thức giao tiếp trong hàng hải cũng như các công việc liên quan trên tàu, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải là điều cần thiết. Ngoài ra, tiếng Anh chuyên ngành hàng hải còn giúp bạn dễ dàng đọc hiểu các tài liệu, biểu đồ và hướng dẫn liên quan đến hoạt động này.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải cũng như một số mẫu câu giao tiếp thường gặp trong lĩnh vực này.

Tiếng Anh chuyên ngành hàng hải là gì?

Tiếng Anh chuyên ngành hàng hải là gì?
Tiếng Anh chuyên ngành hàng hải là gì?

Tiếng Anh chuyên ngành hàng hải là một dạng ngôn ngữ đặc biệt được sử dụng trong lĩnh vực giao thông vận tải đường biển. Nó bao gồm các thuật ngữ, cụm từ và từ viết tắt được sử dụng bởi các thủy thủ, sĩ quan hải quân và những người làm việc trong ngành hàng hải.

Ngôn ngữ này có vai trò rất quan trọng trong việc thiết lập và duy trì sự liên lạc hiệu quả giữa các thành viên trên tàu và với các cơ quan bên ngoài, đặc biệt là khi xảy ra các tình huống khẩn cấp trên biển.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải

Từ vựng cơ bản trong ngành hàng hải

Trong tiếng Anh chuyên ngành hàng hải, có rất nhiều từ vựng cần phải nắm vững để có thể giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản bạn nên biết khi làm việc trong ngành hàng hải:

  • Vessel: tàu
  • Ship: tàu thuyền (thường được sử dụng để chỉ tàu lớn hơn)
  • Boat: thuyền (thường được sử dụng để chỉ tàu nhỏ hơn)
  • Port: cảng
  • Starboard: bên phải của tàu khi đứng hướng với đầu tàu hướng về phía trước
  • Portside: bên trái của tàu khi đứng hướng với đầu tàu hướng về phía trước
  • Bow: đầu tàu
  • Stern: đuôi tàu (phía sau)
  • Helm: bánh lái
  • Navigational instruments: thiết bị điều hướng
  • Deck: sàn tàu
  • Cargo: hàng hóa
  • Crew: phi hành đoàn
  • Captain: thuyền trưởng
  • First mate: phó thuyền trưởng
  • Chief engineer: kỹ sư trưởng
  • Pilot: người lái tàu
  • Harbor master: giám đốc cảng
  • Tide: thủy triều
  • Wind: gió
  • Current: dòng chảy nước
  • Anchorage: vùng neo đậu

Từ vựng về hoạt động thương mại trong ngành hàng hải

Các hoạt động thương mại cũng là một phần quan trọng trong ngành hàng hải. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến hoạt động này:

  • Chartering: thuê tàu
  • Freight: hàng hóa được vận chuyển trên tàu
  • Bill of lading: giấy tờ vận chuyển hàng hóa
  • Cargo manifest: danh sách hàng hóa trên tàu
  • Customs: hải quan
  • Import/export: nhập khẩu/xuất khẩu
  • Quarantine: kiểm dịch
  • Clearance: thủ tục thông quan
  • Wharf: bến cảng
  • Berth: chỗ đậu tàu
  • Stevedore: người bốc xếp hàng hóa
  • Container: container (đơn vị vận chuyển hàng hóa)

Các chức danh trên tàu phổ biến nhất

Trong tiếng Anh chuyên ngành hàng hải, có nhiều chức danh được sử dụng để chỉ các thành viên trong phi hành đoàn. Dưới đây là một số chức danh phổ biến nhất trên tàu:

  • Captain: thuyền trưởng, người có trách nhiệm cao nhất trên tàu.
  • First mate: phó thuyền trưởng, thường là người phụ trách việc điều khiển và quản lý tàu.
  • Chief engineer: kỹ sư trưởng, chịu trách nhiệm về máy móc và thiết bị kỹ thuật trên tàu.
  • Second engineer: phó kỹ sư trưởng, hỗ trợ kỹ sư trưởng trong việc quản lý và sửa chữa máy móc.
  • Third engineer: kỹ sư thứ ba, có trách nhiệm giúp đỡ hai kỹ sư trưởng.
  • Electrician: nhân viên điện, chịu trách nhiệm về hệ thống điện trên tàu.
  • Deck officer: sĩ quan cầu, người giám sát hoạt động trên sàn tàu.
  • Bosun: người sẵn sàng cảnh báo và giám sát an toàn trên tàu.
  • Seaman: thủy thủ, là thành viên bình thường trong phi hành đoàn.
  • Cook: đầu bếp, chịu trách nhiệm về việc chuẩn bị thức ăn cho toàn thể phi hành đoàn.

Thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực hàng hải

Thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực hàng hải
Thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực hàng hải

 

Thuật ngữ viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành hàng hải

Bên cạnh các thuật ngữ và cụm từ, tiếng Anh chuyên ngành hàng hải còn có rất nhiều viết tắt được sử dụng để viết tắt các thuật ngữ. Dưới đây là một số viết tắt thường gặp trong tiếng Anh chuyên ngành hàng hải:

  • LOA: Length Overall (tổng chiều dài)
  • LBP: Length Between Perpendiculars (chiều dài tính từ mép tới mép)
  • DWT: Deadweight Tonnage (trọng tải chết)
  • GT: Gross Tonnage (trọng tải đăng kiểm)
  • NT: Net Tonnage (trọng tải thuần)
  • TEU: Twenty-foot Equivalent Unit (đơn vị tính tương đương với một container độ dài 20 feet)
  • MDO: Marine Diesel Oil (dầu diesel biển)
  • VHF: Very High Frequency (tần số rất cao, được sử dụng trong việc liên lạc trên biển)
  • EPIRB: Emergency Position Indicating Radio Beacon (bộ phát tín hiệu khẩn cấp)
  • SOLAS: International Convention for the Safety of Life at Sea (Hiệp định quốc tế về an toàn trên biển)

Những thuật ngữ khác

Ngoài các từ vựng, thuật ngữ và viết tắt đã được liệt kê ở trên, tiếng Anh chuyên ngành hàng hải còn có rất nhiều thuật ngữ khác liên quan đến các loại tàu, phương tiện và thiết bị được sử dụng trong ngành này. Dưới đây là một số thuật ngữ khác bạn có thể gặp khi học về tiếng Anh chuyên ngành hàng hải:

  • Ferry: phà
  • Tugboat: tàu kéo
  • Barge: thuyền chở hàng
  • Buoy: phao báo hiệu
  • Anchor: máy neo
  • Gangplank: cầu dẫn vào tàu
  • Lifeboat: thuyền cứu sinh
  • Towing line: dây kéo tàu
  • Radar: radar (thiết bị điều khiển và giám sát tầm nhìn trên biển)
  • Sextant: thiết bị đo góc trên biển
  • Bow: phần đầu của tàu
  • Stern: phần đuôi của tàu
  • Hull: thân tàu
  • Propeller: cánh quạt đẩy tàu
  • Rudder: bánh lái
  • Mast: cột buồm
  • Sail: buồm
  • Windlass: máy kéo neo
  • Bulk carrier: tàu chở hàng rời
  • Tanker: tàu chở dầu
  • Container ship: tàu chở container

XEM THÊM: >>>>> tiếng anh hàng hải

 

Những từ viết tắt liên quan tới chức danh trên tàu

Ngoài những viết tắt liên quan đến thuật ngữ và hoạt động trên tàu, tiếng Anh chuyên ngành hàng hải còn có nhiều viết tắt để chỉ các chức danh trên tàu. Dưới đây là một số viết tắt phổ biến:

  • C/O: Chief Officer (phó thuyền trưởng)
  • 2/O: Second Officer (trợ lý sĩ quan cầu)
  • E/C: Electrical Chief (kỹ sư điện trưởng)
  • C/E: Chief Engineer (kỹ sư trưởng)
  • 2/E: Second Engineer (phó kỹ sư trưởng)
  • ETO: Electrical Technical Officer (kỹ thuật viên điện)
  • BOSUN: Boatswain (người giám sát an toàn trên tàu)
  • AB: Able Seaman (thủy thủ đạt chuẩn)
  • O/S: Ordinary Seaman (thủy thủ bình thường)
  • OSD: Ordinary Seaman Deckhand (thủy thủ bình thường làm việc trên sàn tàu)
  • F/W: Fitter-Welder (thợ hàn)
  • COOK: Cook (đầu bếp)
  • PUMP MAN: Pumpman (người giám sát máy bơm)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hàng hải

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành hàng hải
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành hàng hải

 

Khi làm việc trong ngành hàng hải, việc sử dụng từ vựng và mẫu câu giao tiếp chính xác là rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành hàng hải:

Các khẩu lệnh

  1. All hands on deck! (Tất cả mọi người ra sàn tàu!)
  2. Prepare to cast off. (Chuẩn bị rời bến.)
  3. Stand by to drop anchor. (Sẵn sàng hạ neo.)
  4. Man overboard! (Người rơi xuống biển!)
  5. Secure the cargo. (An toàn hàng hóa.)

Thông báo tới hành khách khi có sự cố

  1. Attention all passengers, we are experiencing technical difficulties. Please remain calm and stay in your cabins. Crew members will assist you shortly. (Chú ý tất cả hành khách, chúng tôi đang gặp sự cố kỹ thuật. Vui lòng giữ bình tĩnh và ở lại trong cabin của mình. Phi hành đoàn sẽ hỗ trợ bạn sớm.)
  1. This is the captain speaking. We have encountered rough seas ahead, please return to your cabins and fasten your seatbelts. Crew members will be conducting safety checks. (Đây là thuyền trưởng nói. Chúng tôi đã gặp biển động phía trước, vui lòng quay trở lại cabin và thắt dây an toàn. Phi hành đoàn sẽ tiến hành kiểm tra an toàn.)
  2. Attention all passengers, due to adverse weather conditions, outdoor activities are temporarily suspended. Please follow crew instructions for your safety. (Chú ý tất cả hành khách, do điều kiện thời tiết xấu, các hoạt động ngoài trời tạm thời bị đình chỉ. Vui lòng tuân theo hướng dẫn của phi hành đoàn vì sự an toàn của bạn.)

 

Các ứng dụng và trang web học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải

Nếu bạn muốn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải một cách linh hoạt, có thể sử dụng các ứng dụng sau:

  1. Maritime English Vocabulary: Ứng dụng tập trung vào từ vựng hàng hải cơ bản và nâng cao.
  2. Sea Terms: Ứng dụng cung cấp các thuật ngữ và viết tắt phổ biến trong ngành hàng hải.
  3. Ship Communication: Ứng dụng giúp bạn rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong ngành hàng hải.

Ngoài sách và ứng dụng, bạn cũng có thể tham khảo các trang web sau để học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải:

  1. Marine Insight: Trang web cung cấp kiến thức và từ vựng về ngành hàng hải.
  2. Maritime Dictionary: Từ điển trực tuyến chuyên ngành hàng hải với nhiều thuật ngữ và viết tắt.
  3. SeafarerHelp: Trang web hỗ trợ người lao động biển với thông tin hữu ích về tiếng Anh chuyên ngành hàng hải.

Ngoài tìm hiểu các từ vựng giao tiếp trong ngành hàng hải thì bạn cần phải xem thêm các hướng dẫn phát âm chuẩn để có thể đạt hiệu quả giao tiếp tốt nhất.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải, các chức danh phổ biến trên tàu, thuật ngữ chuyên ngành, viết tắt thông dụng, cũng như các nguồn học và mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng chuyên ngành hàng hải. Việc nắm vững từ vựng và thuật ngữ trong lĩnh vực này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngành hàng hải mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả trên tàu biển. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích cho bạn trong việc học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

zalo-icon
phone-icon